Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,574,901
|
17,038,062
|
19,820,650
|
4,821,897
|
7,036,589
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
776,150
|
919,057
|
942,100
|
37,326
|
52,146
|
Doanh thu thuần
|
13,798,751
|
16,119,005
|
18,878,550
|
4,784,571
|
6,984,443
|
Giá vốn hàng bán
|
11,533,148
|
13,394,379
|
16,578,066
|
4,440,345
|
5,931,830
|
Lợi nhuận gộp
|
2,265,603
|
2,724,627
|
2,300,484
|
344,226
|
1,052,612
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
76,613
|
109,387
|
1,520,639
|
633,207
|
224,267
|
Chi phí tài chính
|
364,167
|
508,025
|
570,304
|
409,620
|
526,579
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
284,978
|
423,755
|
489,508
|
396,081
|
507,803
|
Chi phí bán hàng
|
680,705
|
932,549
|
871,054
|
438,807
|
969,781
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
797,348
|
719,109
|
748,489
|
361,371
|
307,001
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
509,687
|
684,346
|
1,631,683
|
-232,365
|
-524,709
|
Thu nhập khác
|
93,617
|
18,751
|
94,399
|
7,262
|
10,216
|
Chi phí khác
|
35,374
|
22,754
|
19,732
|
10,940
|
27,261
|
Lợi nhuận khác
|
58,243
|
-4,003
|
74,666
|
-3,677
|
-17,045
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9,691
|
10,015
|
407
|
0
|
1,772
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
567,930
|
680,343
|
1,706,349
|
-236,042
|
-541,754
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
235,736
|
215,666
|
172,158
|
-964
|
10,601
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-37,521
|
-27,525
|
272,796
|
-1,319
|
-12,502
|
Chi phí thuế TNDN
|
198,215
|
188,141
|
444,954
|
-2,283
|
-1,900
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
369,715
|
492,202
|
1,261,395
|
-233,759
|
-539,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
254,367
|
228,861
|
-78,044
|
-88,508
|
-154,348
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
115,348
|
263,341
|
1,339,439
|
-145,251
|
-385,507
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|