TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,217,649
|
1,153,462
|
1,252,616
|
939,629
|
1,323,309
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2,243,322
|
2,511,572
|
4,793,035
|
4,589,199
|
2,846,986
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
43,429,230
|
54,091,937
|
55,602,758
|
61,149,694
|
58,876,472
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
35,821,412
|
44,352,703
|
44,073,336
|
51,384,709
|
50,149,142
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
7,607,818
|
9,739,234
|
11,529,422
|
9,764,985
|
8,727,330
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
21,675
|
22,104
|
9,712
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
39,287
|
39,287
|
39,287
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-17,612
|
-17,183
|
-29,575
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
315,113
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
135,001,914
|
134,362,803
|
138,829,776
|
146,782,639
|
153,503,316
|
1. Cho vay khách hàng
|
136,807,054
|
136,593,027
|
141,244,965
|
149,145,386
|
156,161,027
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,805,140
|
-2,230,224
|
-2,415,189
|
-2,362,747
|
-2,657,711
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
35,292,575
|
26,911,326
|
32,037,466
|
37,880,373
|
46,613,045
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
35,310,229
|
26,934,245
|
32,062,472
|
37,897,490
|
46,638,678
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
|
-17,117
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-17,654
|
-22,919
|
-25,006
|
|
-25,633
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
365,003
|
348,170
|
327,616
|
402,736
|
379,345
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142,273
|
136,165
|
126,166
|
202,533
|
188,161
|
- Nguyên giá
|
594,361
|
598,303
|
583,074
|
661,129
|
659,362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-452,088
|
-462,138
|
-456,908
|
-458,596
|
-471,201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
222,730
|
212,005
|
201,450
|
200,203
|
191,184
|
- Nguyên giá
|
622,852
|
623,828
|
624,674
|
630,943
|
631,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-400,122
|
-411,823
|
-423,224
|
-430,740
|
-439,867
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
17,576,671
|
18,404,565
|
16,387,363
|
15,251,532
|
15,237,041
|
1. Các khoản phải thu
|
11,204,713
|
11,420,828
|
9,206,260
|
8,480,027
|
8,408,846
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,296,600
|
3,811,225
|
4,789,996
|
5,065,400
|
5,614,473
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
37
|
25
|
12
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
3,143,135
|
3,242,909
|
2,461,738
|
1,749,755
|
1,257,415
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
22,645
|
20,156
|
17,640
|
15,124
|
12,642
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-67,814
|
-70,422
|
-70,643
|
-43,650
|
-43,693
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
235,473,188
|
237,815,975
|
249,250,378
|
267,005,838
|
278,789,550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,012,834
|
1,012,898
|
1,011,574
|
1,012,533
|
1,055,793
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
61,093,916
|
66,315,420
|
72,474,198
|
85,553,514
|
93,737,967
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
38,055,781
|
43,662,173
|
47,530,729
|
54,484,312
|
48,489,554
|
2. Vay các TCTD khác
|
23,038,135
|
22,653,247
|
24,943,469
|
31,069,202
|
45,248,413
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
126,062,974
|
126,257,912
|
129,617,587
|
132,350,131
|
137,823,544
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
77,489
|
332,432
|
263,356
|
340,883
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
0
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
13,552,568
|
8,516,205
|
8,492,175
|
8,991,415
|
6,992,062
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5,753,976
|
6,118,116
|
6,754,793
|
7,536,677
|
6,534,177
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,368,486
|
3,418,589
|
4,040,787
|
3,813,157
|
3,351,828
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
2,385,490
|
2,699,527
|
2,714,006
|
3,723,520
|
3,182,349
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
27,996,920
|
29,517,935
|
30,567,619
|
31,298,212
|
32,305,124
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
20,034,068
|
20,034,068
|
20,034,068
|
20,034,068
|
20,034,068
|
- Vốn điều lệ
|
20,000,000
|
20,000,000
|
20,000,000
|
20,000,000
|
20,000,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
608
|
608
|
608
|
608
|
608
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
33,460
|
33,460
|
33,460
|
33,460
|
33,460
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,896,036
|
2,589,959
|
2,589,959
|
2,589,959
|
2,589,959
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
125,342
|
28,733
|
-246,885
|
|
-187,035
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
5,941,474
|
6,865,175
|
8,190,477
|
8,674,185
|
9,868,132
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
235,473,188
|
237,815,975
|
249,250,378
|
267,005,838
|
278,789,550
|