単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4,051,483 4,449,500 3,910,364 4,315,189 3,860,377
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,264,983 -2,696,020 -1,825,956 -2,415,924 -2,398,941
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 267,697 804,480 231,159 261,317 194,165
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 293,425 398,118 575,205 284,757 616,481
- Thu nhập khác -38,966 -100,103 -277,325 -546,501 -380,572
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 28,583 35,309 30,581 75,043 32,497
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,200,060 -835,624 -882,024 -901,331 -1,360,846
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -837,386 -233,951 -325,004 -7,165 -607,041
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1,299,793 1,821,709 1,437,000 1,065,385 -43,880
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 2,272,142 -2,131,416 -1,790,189 1,764,437 1,037,655
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -3,756,142 8,276,622 -5,628,227 -5,795,730 -8,741,189
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 131,231 315,113 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -16,163,907 211,427 -4,651,937 -7,900,420 -7,015,642
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -28,673 -71,748 -231,370 -407,038 -245,556
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -247,864 -313,289 2,995,931 1,438,109 563,522
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -1,726 64 -1,324 959 43,260
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 10,719,756 5,221,503 6,158,780 13,079,315 8,184,453
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 8,942,194 194,938 3,359,675 2,732,543 5,473,413
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 1,953,055 -5,036,364 -24,029 499,240 -1,999,354
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 77,489 254,943 -69,076 77,528
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -404,531 172,936 -951 244,844 259,026
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,715,328 8,738,984 1,878,302 6,652,568 -2,406,764
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -5,358 -6,445 -1,543 -106,716 -330
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 150 62 214 77 29
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -105 105
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 1,631
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,208 -6,383 -1,434 -104,903 -301
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,710,120 8,732,601 1,876,868 6,547,665 -2,407,065
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,046,283 39,881,745 48,517,737 50,118,987 56,913,537
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 125,342 -96,609 -275,618 246,885 -187,035
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,881,745 48,517,737 50,118,987 56,913,537 54,319,437