単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 218,794 198,747 203,984 179,426 167,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324 310 1,104 8,290 16,858
1. Tiền 324 310 1,104 8,290 16,858
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,654 67,600 74,864 50,204 38,742
1. Phải thu khách hàng 68,158 56,230 63,100 49,625 38,389
2. Trả trước cho người bán 15,495 13,470 13,865 8,200 7,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 100 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,100 -2,100 -2,100 -7,621 -7,621
IV. Tổng hàng tồn kho 108,078 102,322 99,133 94,279 86,819
1. Hàng tồn kho 108,078 102,322 99,133 94,279 86,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,738 28,514 28,883 26,654 24,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 64 45 34 17
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,690 27,484 27,887 26,620 24,713
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,045 967 951 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 476,629 484,648 495,653 505,314 509,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,538 71,021 69,553 67,791 66,348
1. Tài sản cố định hữu hình 72,538 71,021 69,553 67,791 66,348
- Nguyên giá 130,076 130,076 128,621 128,102 128,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,538 -59,055 -59,068 -60,311 -61,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,325 6,280 6,280 5,897 5,909
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,675 -3,720 -3,720 -4,103 -4,091
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,012 2,397 1,811 1,229 656
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,012 2,397 1,811 1,229 656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695,423 683,395 699,637 684,740 676,527
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 267,601 255,468 271,650 251,586 231,717
I. Nợ ngắn hạn 206,526 194,392 210,575 192,593 177,939
1. Vay và nợ ngắn 57,300 73,800 102,300 98,581 84,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,334 21,124 17,819 16,703 13,254
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 12,890
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82 55 0 570 2,898
6. Phải trả người lao động 0 0 0 1,164 0
7. Chi phí phải trả 3,309 3,914 4,956 4,774 5,364
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 95,500 95,500 85,500 70,800 59,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,075 61,075 61,075 58,994 53,778
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30,775 30,775 30,775 30,775 30,775
4. Vay và nợ dài hạn 30,301 30,301 30,301 28,219 23,003
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 427,822 427,927 427,987 433,154 444,811
I. Vốn chủ sở hữu 427,822 427,927 427,987 433,154 444,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421,745 421,745 421,745 421,745 421,745
2. Thặng dư vốn cổ phần 206 206 206 206 206
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,871 5,976 6,036 11,202 22,859
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695,423 683,395 699,637 684,740 676,527