TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
218,794
|
198,747
|
203,984
|
179,426
|
167,147
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
324
|
310
|
1,104
|
8,290
|
16,858
|
1. Tiền
|
324
|
310
|
1,104
|
8,290
|
16,858
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,654
|
67,600
|
74,864
|
50,204
|
38,742
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,158
|
56,230
|
63,100
|
49,625
|
38,389
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,495
|
13,470
|
13,865
|
8,200
|
7,974
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
-7,621
|
-7,621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108,078
|
102,322
|
99,133
|
94,279
|
86,819
|
1. Hàng tồn kho
|
108,078
|
102,322
|
99,133
|
94,279
|
86,819
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,738
|
28,514
|
28,883
|
26,654
|
24,729
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
64
|
45
|
34
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,690
|
27,484
|
27,887
|
26,620
|
24,713
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,045
|
967
|
951
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
476,629
|
484,648
|
495,653
|
505,314
|
509,380
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72,538
|
71,021
|
69,553
|
67,791
|
66,348
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72,538
|
71,021
|
69,553
|
67,791
|
66,348
|
- Nguyên giá
|
130,076
|
130,076
|
128,621
|
128,102
|
128,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,538
|
-59,055
|
-59,068
|
-60,311
|
-61,754
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,325
|
6,280
|
6,280
|
5,897
|
5,909
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,675
|
-3,720
|
-3,720
|
-4,103
|
-4,091
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,012
|
2,397
|
1,811
|
1,229
|
656
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,012
|
2,397
|
1,811
|
1,229
|
656
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
695,423
|
683,395
|
699,637
|
684,740
|
676,527
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
267,601
|
255,468
|
271,650
|
251,586
|
231,717
|
I. Nợ ngắn hạn
|
206,526
|
194,392
|
210,575
|
192,593
|
177,939
|
1. Vay và nợ ngắn
|
57,300
|
73,800
|
102,300
|
98,581
|
84,033
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,334
|
21,124
|
17,819
|
16,703
|
13,254
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
82
|
55
|
0
|
570
|
2,898
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
1,164
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
3,309
|
3,914
|
4,956
|
4,774
|
5,364
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
95,500
|
95,500
|
85,500
|
70,800
|
59,500
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61,075
|
61,075
|
61,075
|
58,994
|
53,778
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30,775
|
30,775
|
30,775
|
30,775
|
30,775
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,301
|
30,301
|
30,301
|
28,219
|
23,003
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
427,822
|
427,927
|
427,987
|
433,154
|
444,811
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427,822
|
427,927
|
427,987
|
433,154
|
444,811
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
421,745
|
421,745
|
421,745
|
421,745
|
421,745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
206
|
206
|
206
|
206
|
206
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,871
|
5,976
|
6,036
|
11,202
|
22,859
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
695,423
|
683,395
|
699,637
|
684,740
|
676,527
|