単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,151 73,191 28,615 33,383 13,625
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 107,151 73,191 28,615 33,383 13,625
Giá vốn hàng bán 83,505 52,822 20,182 20,492 8,523
Lợi nhuận gộp 23,646 20,369 8,434 12,891 5,101
Doanh thu hoạt động tài chính 2,356 2,352 11,660 1,859 2,131
Chi phí tài chính 6 0 43 4,194 1,207
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 5,050 2,699 2,223 1,208 761
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,451 5,572 4,815 5,519 5,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,495 14,450 13,013 3,828 -476
Thu nhập khác 13 28 49 453 117
Chi phí khác 371 523 677 964 160
Lợi nhuận khác -357 -495 -629 -512 -43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,138 13,955 12,385 3,317 -519
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,058 2,010 1,937 934 138
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -130 37 279 -754 436
Chi phí thuế TNDN 2,928 2,047 2,216 179 575
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,210 11,907 10,169 3,137 -1,094
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11 -2 -11 35 -22
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,199 11,910 10,179 3,102 -1,071
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)