単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,578 2,975 3,355 4,717 4,091
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,578 2,975 3,355 4,717 4,091
Giá vốn hàng bán 1,351 1,382 2,322 3,468 2,795
Lợi nhuận gộp 1,227 1,593 1,033 1,249 1,296
Doanh thu hoạt động tài chính 592 601 501 436 397
Chi phí tài chính 458 100 497 152 454
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 51
Chi phí bán hàng 145 144 210 262 346
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,353 1,233 1,584 1,437 1,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -137 718 -757 -167 -277
Thu nhập khác 14 2 101 0
Chi phí khác 30 0 141 0
Lợi nhuận khác -16 2 -40 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -137 702 -755 -207 -277
Chi phí thuế TNDN hiện hành -86 139 -109 218 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 178 85 177 -27 88
Chi phí thuế TNDN 92 224 68 191 88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -228 478 -822 -398 -365
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3 -1 -8 -8 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -225 479 -814 -390 -364
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)