単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,329,281 2,979,921 3,217,893 3,501,191 3,263,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 988,532 455,770 546,006 485,324 252,505
1. Tiền 978,333 245,421 535,549 474,782 252,505
2. Các khoản tương đương tiền 10,199 210,348 10,457 10,542 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 282,858 580,000 950,000 950,000 1,000,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 819,489 832,663 722,821 889,525 682,819
1. Phải thu khách hàng 790,172 824,193 672,203 869,316 659,864
2. Trả trước cho người bán 76,061 51,865 80,234 48,016 58,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,345 18,693 32,472 27,163 18,946
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,088 -62,088 -62,088 -54,970 -54,970
IV. Tổng hàng tồn kho 1,228,991 1,098,267 985,742 1,158,635 1,300,814
1. Hàng tồn kho 1,232,703 1,101,980 989,454 1,158,635 1,300,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,712 -3,712 -3,712 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,411 13,221 13,324 17,706 27,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,617 12,414 12,514 16,899 17,137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 364 364 364 364 9,720
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 430 443 446 444 447
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,980,114 1,985,777 1,959,076 1,952,509 1,925,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,376,729 1,375,091 1,339,867 1,328,549 1,298,311
1. Tài sản cố định hữu hình 1,369,481 1,367,914 1,332,761 1,321,443 1,291,205
- Nguyên giá 3,065,788 3,090,362 3,091,721 3,116,055 3,121,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,696,307 -1,722,448 -1,758,960 -1,794,612 -1,829,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,248 7,177 7,105 7,105 7,105
- Nguyên giá 16,966 16,966 16,966 16,966 16,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,718 -9,790 -9,861 -9,861 -9,861
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 424,101 430,156 434,679 442,339 450,726
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 329,476 335,530 330,053 337,714 340,701
3. Đầu tư dài hạn khác 95,960 95,960 95,960 95,960 101,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,335 -1,335 -1,335 -1,335 -1,335
V. Tổng tài sản dài hạn khác 139,794 135,704 131,437 134,264 128,831
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,592 134,561 130,353 133,240 127,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,202 1,143 1,083 1,024 964
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,309,395 4,965,698 5,176,969 5,453,699 5,188,853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,360,195 1,968,680 2,031,769 2,338,200 1,964,351
I. Nợ ngắn hạn 2,360,195 1,968,680 2,031,769 2,338,200 1,964,351
1. Vay và nợ ngắn 1,460,616 1,496,301 1,299,240 1,702,740 1,410,206
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 206,463 149,235 193,746 313,255 207,441
4. Người mua trả tiền trước 413,582 57,964 212,147 10,501 122,401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,900 26,006 83,860 59,999 21,857
6. Phải trả người lao động 63,359 85,048 78,474 60,931 77,770
7. Chi phí phải trả 131,396 91,307 116,175 147,448 80,605
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,650 42,385 28,219 23,851 25,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,949,200 2,997,017 3,145,201 3,115,499 3,224,502
I. Vốn chủ sở hữu 2,949,200 2,997,017 3,145,201 3,115,499 3,224,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,295,753 1,295,753 1,295,753 1,295,753 1,295,753
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,023,163 1,174,251 1,174,251 1,174,251 1,174,251
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 630,284 527,013 675,196 645,495 754,498
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,229 20,434 19,908 19,476 18,703
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,309,395 4,965,698 5,176,969 5,453,699 5,188,853