I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
471,186
|
523,419
|
547,966
|
564,480
|
659,282
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
226,429
|
257,129
|
122,922
|
200,505
|
221,699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149,826
|
147,796
|
126,235
|
158,172
|
158,576
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,188
|
77,552
|
-28
|
-1,341
|
-10,830
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
59
|
0
|
0
|
5,385
|
-405
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,957
|
-34,975
|
-44,690
|
-40,350
|
-15,749
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
114,690
|
66,756
|
41,404
|
78,639
|
90,108
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
697,616
|
780,548
|
670,889
|
764,985
|
880,982
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
602,509
|
91,315
|
21,664
|
-133,043
|
45,552
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-70,101
|
430,955
|
-437,380
|
-453,885
|
380,227
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
51,049
|
-204,673
|
170,985
|
-124,065
|
-34,324
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,996
|
-1,466
|
16,923
|
49,651
|
78,852
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114,571
|
-64,013
|
-41,464
|
-81,830
|
-89,119
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28,203
|
-81,409
|
-70,396
|
-93,750
|
-81,624
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,723
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,995
|
-4,000
|
-1,000
|
0
|
-17,910
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,126,299
|
947,256
|
330,220
|
-71,936
|
1,179,359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-169,760
|
-127,335
|
-92,182
|
-107,308
|
-87,093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
324
|
1,001
|
6,261
|
1,027
|
522
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
0
|
0
|
0
|
-1,410,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
417,142
|
882,858
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-33,120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,712
|
15,473
|
16,056
|
15,377
|
7,068
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-195,845
|
-110,861
|
-69,864
|
326,238
|
-606,646
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,788,556
|
3,175,614
|
3,564,937
|
4,618,066
|
3,498,309
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,415,747
|
-3,723,840
|
-2,899,431
|
-4,534,824
|
-3,494,473
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89,240
|
-373,022
|
-295,490
|
-312,159
|
-259,151
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-716,432
|
-921,248
|
370,015
|
-228,917
|
-255,315
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
214,023
|
-84,852
|
630,371
|
25,385
|
317,398
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,066
|
297,023
|
212,170
|
842,542
|
167,927
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
297,023
|
212,170
|
842,542
|
167,927
|
485,324
|