単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,131,476 1,103,040 1,140,028 1,465,703 1,056,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 704,697 480,128 471,240 675,671 198,491
1. Tiền 59,797 75,328 80,440 132,071 58,901
2. Các khoản tương đương tiền 644,900 404,800 390,800 543,600 139,590
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,332 109,332 119,333 25,333 459,333
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,353 343,301 375,478 595,121 228,785
1. Phải thu khách hàng 47,604 34,958 13,845 126,767 15,658
2. Trả trước cho người bán 222,116 168,139 226,045 171,345 164,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 142,107 280,188 260,811 436,824 173,519
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -172,874 -147,384 -132,723 -147,314 -133,059
IV. Tổng hàng tồn kho 153,422 150,954 156,665 152,587 151,382
1. Hàng tồn kho 255,693 253,225 258,918 254,840 253,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102,271 -102,271 -102,253 -102,253 -102,253
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,672 19,325 17,311 16,991 18,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,905 3,734 2,512 3,368 3,191
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,216 6,090 5,855 5,324 6,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,551 9,502 8,945 8,299 8,299
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,170,652 1,174,289 1,164,614 1,152,895 3,223,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,497 79,228 78,299 78,757 64,476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,770 70,520 71,090 71,549 72,860
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -26,020 -26,020 -26,020 -40,611
II. Tài sản cố định 671,372 662,812 513,663 511,131 512,672
1. Tài sản cố định hữu hình 611,863 603,892 455,331 453,292 454,592
- Nguyên giá 1,000,819 1,002,100 814,986 818,472 826,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,955 -398,209 -359,655 -365,180 -371,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 59,509 58,920 58,331 57,839 58,080
- Nguyên giá 74,521 74,521 74,521 74,626 75,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,013 -15,601 -16,190 -16,787 -17,058
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,589 23,288 22,987 22,685 22,384
- Nguyên giá 36,156 36,156 36,156 36,156 36,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,567 -12,868 -13,169 -13,471 -13,772
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,162 9,167 9,186 8,936 2,098,819
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 2,085,000
3. Đầu tư dài hạn khác 113,445 113,445 90,665 90,665 90,665
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -104,283 -104,278 -81,479 -81,729 -76,845
V. Tổng tài sản dài hạn khác 98,907 96,654 235,989 233,368 231,957
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,726 96,471 235,648 233,058 231,550
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 180 183 340 310 408
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 61,550 54,467 49,347 44,393 39,820
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,302,128 2,277,329 2,304,642 2,618,598 4,280,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 963,075 954,503 935,692 1,118,309 2,483,824
I. Nợ ngắn hạn 586,858 574,151 574,057 751,228 750,975
1. Vay và nợ ngắn 18,900 18,900 28,037 25,242 161,288
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,601 27,728 19,073 84,149 19,958
4. Người mua trả tiền trước 8,571 7,148 6,354 4,786 4,883
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208,577 201,463 212,036 292,498 225,382
6. Phải trả người lao động 11,715 16,621 10,943 26,793 13,602
7. Chi phí phải trả 140,590 139,760 137,852 154,458 136,109
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 153,446 153,864 153,478 156,995 169,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,303 2,349 394 592 11,657
II. Nợ dài hạn 376,217 380,352 361,635 367,081 1,732,848
1. Phải trả dài hạn người bán 3,923 3,923 3,643 3,643 3,364
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 176,773 180,884 186,450 190,893 178,273
4. Vay và nợ dài hạn 132,331 132,331 131,431 132,331 1,511,331
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,190 63,214 40,111 40,214 39,881
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,339,053 1,322,826 1,368,949 1,500,288 1,796,566
I. Vốn chủ sở hữu 1,339,053 1,322,826 1,368,949 1,500,288 1,796,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,983 4,983 4,983 4,983 4,983
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,783 19,773 19,773 19,773 14,414
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,330 6,330 6,330 6,330 6,330
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -741,329 -754,499 -709,432 -591,744 -593,431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,054 3,883 5,769 5,632 8,640
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 49,286 46,238 47,295 60,946 364,270
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,302,128 2,277,329 2,304,642 2,618,598 4,280,389