TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
589,628
|
591,761
|
765,376
|
847,418
|
607,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,598
|
2,307
|
9,499
|
61,642
|
1,729
|
1. Tiền
|
1,598
|
2,307
|
9,499
|
1,642
|
1,729
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
393,000
|
310,000
|
513,000
|
528,000
|
348,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119,304
|
220,412
|
196,365
|
165,433
|
176,727
|
1. Phải thu khách hàng
|
108,814
|
203,892
|
174,251
|
140,451
|
163,931
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,474
|
3,571
|
4,466
|
2,138
|
2,279
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,016
|
12,949
|
17,647
|
22,844
|
10,517
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,049
|
53,940
|
41,107
|
89,016
|
79,467
|
1. Hàng tồn kho
|
75,049
|
53,940
|
41,107
|
89,016
|
79,467
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
677
|
5,101
|
5,406
|
3,327
|
1,081
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
677
|
5,101
|
5,406
|
2,961
|
1,081
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
367
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
393,210
|
383,364
|
366,242
|
357,365
|
344,237
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370,044
|
357,903
|
342,072
|
333,421
|
321,346
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370,044
|
357,903
|
342,072
|
333,421
|
321,346
|
- Nguyên giá
|
568,259
|
568,259
|
560,878
|
564,207
|
564,207
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,215
|
-210,356
|
-218,806
|
-230,787
|
-242,862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,102
|
23,396
|
22,106
|
21,880
|
20,827
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,102
|
23,396
|
22,106
|
21,880
|
20,827
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
982,838
|
975,124
|
1,131,619
|
1,204,783
|
951,241
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
450,730
|
365,799
|
438,751
|
684,777
|
411,633
|
I. Nợ ngắn hạn
|
450,730
|
365,799
|
438,751
|
684,777
|
411,633
|
1. Vay và nợ ngắn
|
87,612
|
236,858
|
281,520
|
316,639
|
170,878
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,128
|
38,168
|
54,462
|
24,207
|
127,589
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103
|
403
|
217
|
26,524
|
24
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,340
|
15,860
|
25,271
|
2,700
|
3,547
|
6. Phải trả người lao động
|
6,462
|
9,073
|
12,860
|
23,103
|
6,621
|
7. Chi phí phải trả
|
284
|
937
|
485
|
4,687
|
1,931
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
267,150
|
715
|
380
|
225,405
|
25,847
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
532,108
|
609,325
|
692,868
|
520,006
|
539,609
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
532,108
|
609,325
|
692,868
|
520,006
|
539,609
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
209,415
|
209,415
|
209,415
|
209,415
|
228,779
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72,693
|
149,910
|
233,453
|
60,592
|
60,830
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67,651
|
63,785
|
63,555
|
61,511
|
75,195
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
982,838
|
975,124
|
1,131,619
|
1,204,783
|
951,241
|