Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433,574
|
452,086
|
462,044
|
362,907
|
438,087
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
433,574
|
452,086
|
462,044
|
362,907
|
438,087
|
Giá vốn hàng bán
|
340,686
|
354,689
|
353,527
|
295,495
|
354,142
|
Lợi nhuận gộp
|
92,888
|
97,397
|
108,517
|
67,413
|
83,945
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,334
|
11,982
|
14,221
|
17,453
|
11,823
|
Chi phí tài chính
|
2,426
|
5,225
|
4,694
|
9,691
|
4,582
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
728
|
1,517
|
2,320
|
2,389
|
2,161
|
Chi phí bán hàng
|
23,328
|
19,664
|
25,373
|
14,102
|
23,258
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,920
|
3,213
|
3,953
|
6,857
|
3,876
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76,548
|
81,277
|
88,717
|
54,215
|
64,053
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
738
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
738
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
-738
|
738
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,548
|
81,277
|
87,979
|
54,953
|
64,053
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,855
|
4,059
|
4,436
|
2,815
|
3,223
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,855
|
4,059
|
4,436
|
2,815
|
3,223
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
72,693
|
77,217
|
83,543
|
52,138
|
60,830
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
72,693
|
77,217
|
83,543
|
52,138
|
60,830
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|