単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,956 84,485 256,387 1,014,138 300,757
2. Điều chỉnh cho các khoản 63,275 57,036 49,640 25,314 25,390
- Khấu hao TSCĐ 41,646 43,294 44,835 45,134 48,341
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,245 1,611 1,894 2,508 3,790
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15 -1,684 -25,270 -33,694
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 19,384 12,146 4,595 2,942 6,953
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 73,231 141,522 306,027 1,039,452 326,146
- Tăng, giảm các khoản phải thu -42,354 -238,148 161,604 5,585 1,337
- Tăng, giảm hàng tồn kho -57,239 65,626 -66,457 65,486 -21,696
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,742 76,661 38,963 70,460 19,022
- Tăng giảm chi phí trả trước 883 962 706 2,606 2,273
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -19,142 -11,342 -5,268 -3,322 -10,535
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,000 -25,410
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -248 -2,373 -2,727 -6,831
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -38,879 35,033 433,203 1,139,540 284,307
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,211 -13,678 -2,996 -30,431 -3,329
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3,752
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -240,000 -608,000 -560,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 295,000 385,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 6 12,322 26,114
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39,211 -13,663 -242,991 -331,110 -148,463
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 534,326 883,039 719,191 469,867 568,277
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -457,197 -902,833 -837,489 -634,475 -329,267
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,429 -490,000 -516,375
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 77,129 -19,794 -142,726 -654,608 -277,365
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -962 1,576 47,486 153,823 -141,521
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,322 360 1,936 49,421 203,164
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -1 -80 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 360 1,936 49,421 203,164 61,642