単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 762,935 1,256,424 1,594,600 3,149,890 1,710,611
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 762,935 1,256,424 1,594,600 3,149,890 1,710,611
Giá vốn hàng bán 702,099 1,085,408 1,253,528 2,011,588 1,344,396
Lợi nhuận gộp 60,837 171,016 341,072 1,138,302 366,214
Doanh thu hoạt động tài chính 2,158 10,352 19,507 67,530 56,990
Chi phí tài chính 24,210 27,269 17,364 26,830 22,036
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,384 12,146 4,595 2,942 6,953
Chi phí bán hàng 16,786 51,790 66,519 147,091 82,468
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,043 12,540 17,315 16,383 17,944
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,956 89,769 259,381 1,015,527 300,757
Thu nhập khác 299 1,496 1,999 1,405 738
Chi phí khác 299 6,780 4,994 1,405 738
Lợi nhuận khác 0 -5,284 -2,994 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,956 84,485 256,387 1,015,527 300,757
Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,954 15,165
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 50,954 15,165
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,956 84,485 256,387 964,573 285,592
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,956 84,485 256,387 964,573 285,592
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)