I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76,548
|
81,277
|
87,979
|
54,953
|
64,053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,869
|
8,033
|
3,722
|
8,766
|
7,568
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,141
|
12,141
|
12,079
|
11,980
|
12,075
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
2,704
|
-2,704
|
3,790
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,000
|
-8,328
|
-7,973
|
-9,393
|
-6,668
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
728
|
1,517
|
2,320
|
2,389
|
2,161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81,416
|
89,310
|
91,701
|
63,719
|
71,620
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36,916
|
-95,553
|
31,486
|
28,487
|
-23,932
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,729
|
21,109
|
12,833
|
-47,909
|
9,548
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,604
|
32,173
|
32,700
|
-7,247
|
59,405
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,718
|
-3,103
|
986
|
2,672
|
4,143
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-629
|
-5,210
|
-2,183
|
-2,512
|
-3,398
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,885
|
|
0
|
-12,525
|
-2,640
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-652
|
-3,866
|
-268
|
-2,044
|
-2,543
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,552
|
34,860
|
167,254
|
22,641
|
112,203
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-3,329
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-3,014
|
6,766
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-225,000
|
|
-260,000
|
-75,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
185,000
|
83,000
|
57,000
|
60,000
|
180,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,050
|
3,635
|
2,687
|
4,743
|
19,673
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,950
|
86,635
|
-203,327
|
-6,820
|
199,673
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,821
|
220,429
|
129,625
|
155,401
|
99,383
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48,988
|
-74,839
|
-86,362
|
-119,078
|
-246,172
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-250,000
|
-266,375
|
0
|
|
-225,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-236,167
|
-120,785
|
43,263
|
36,323
|
-371,790
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-201,565
|
710
|
7,191
|
52,144
|
-59,913
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203,164
|
1,598
|
2,307
|
9,499
|
61,642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
1
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,598
|
2,307
|
9,499
|
61,642
|
1,729
|