I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,989
|
22,963
|
16,932
|
20,306
|
27,241
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
266
|
61,862
|
49,293
|
41,317
|
67,994
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,026
|
39,095
|
34,995
|
27,889
|
26,860
|
- Các khoản dự phòng
|
-25,465
|
8,356
|
3,288
|
1,095
|
23,215
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
475
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
-158
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,371
|
-633
|
-2,959
|
-531
|
-864
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,082
|
14,726
|
13,969
|
12,864
|
18,784
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,255
|
84,825
|
66,225
|
61,623
|
95,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-110,706
|
-128,871
|
33,440
|
-2,056
|
-35,954
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-64,511
|
9,183
|
-50,864
|
-2,991
|
25,032
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
109,576
|
68,677
|
4,985
|
3,034
|
-86,268
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-273
|
-932
|
201
|
960
|
65
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,359
|
-14,235
|
-13,471
|
-13,003
|
-18,882
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,248
|
-8,979
|
-3,698
|
-3,284
|
-4,806
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-892
|
-3,112
|
-1,382
|
-1,786
|
-1,120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33,159
|
6,556
|
35,436
|
42,498
|
-26,699
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73,564
|
-37,581
|
-8,832
|
-7,817
|
-21,024
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55,660
|
120
|
6,218
|
2,215
|
273
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-500
|
-3,500
|
-1,569
|
-10,207
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,516
|
500
|
|
|
1,532
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,465
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
95
|
-551
|
232
|
251
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,234
|
-35,901
|
-6,664
|
-6,939
|
-29,176
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,643
|
232,863
|
223,849
|
193,789
|
350,086
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99,674
|
-169,248
|
-255,296
|
-212,833
|
-217,884
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8,940
|
-11,112
|
|
-6,379
|
-11,395
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,452
|
-22,636
|
-11,432
|
-1,467
|
-12,639
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,577
|
29,866
|
-42,880
|
-26,891
|
108,168
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-816
|
520
|
-14,108
|
8,668
|
52,293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,917
|
28,104
|
28,624
|
14,517
|
23,185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,104
|
28,624
|
14,517
|
23,185
|
75,478
|