単位: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q2 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,852,271 3,287,376 3,061,472 3,928,542 3,550,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 449,371 436,176 431,265 658,446 582,801
1. Tiền 449,371 436,176 431,265 462,169 463,801
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 196,277 119,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,483,829 1,377,000 1,282,000 1,231,523 1,195,123
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,000,114 615,385 586,083 827,215 880,858
1. Phải thu khách hàng 527,175 383,196 358,237 605,942 644,010
2. Trả trước cho người bán 66,416 9,666 7,392 19,985 18,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 42,839 15,804 938 16,962 0
4. Các khoản phải thu khác 377,582 210,796 223,594 195,750 231,248
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,769 -4,077 -4,077 -11,424 -12,623
IV. Tổng hàng tồn kho 892,316 845,864 747,288 1,175,299 864,998
1. Hàng tồn kho 892,316 845,864 747,288 1,175,299 864,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,640 12,951 14,836 36,059 27,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,758 285 285 16,592 13,935
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,587 12,059 13,944 17,704 12,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,295 607 607 1,763 925
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,003,799 1,590,790 1,599,947 1,884,148 1,837,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,273 328 328 4,762 3,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,315 328 328 4,762 3,680
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,663,425 1,168,268 1,225,242 1,586,439 1,581,004
1. Tài sản cố định hữu hình 403,823 232,096 289,089 434,735 463,676
- Nguyên giá 1,091,957 742,213 805,567 1,111,514 1,164,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -688,134 -510,117 -516,478 -676,779 -700,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,259,602 936,172 936,152 1,151,704 1,117,327
- Nguyên giá 1,263,817 936,193 936,193 1,156,975 1,123,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,216 -21 -40 -5,271 -6,037
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 132,499 282,103 282,103 180,689 179,176
1. Đầu tư vào công ty con 0 177,487 177,487 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,754 81,529 81,529 147,943 148,968
3. Đầu tư dài hạn khác 42,847 27,341 27,341 42,847 40,310
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,151 -4,254 -4,254 -11,151 -11,151
V. Tổng tài sản dài hạn khác 62,768 21,479 19,852 36,308 31,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,042 21,479 19,852 34,711 28,772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 726 0 0 1,597 2,312
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,750 0 0 1,686 1,570
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,856,070 4,878,166 4,661,419 5,812,690 5,388,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,782,174 3,992,430 3,875,234 4,731,070 4,275,025
I. Nợ ngắn hạn 5,524,602 3,758,146 3,640,950 4,495,169 4,042,253
1. Vay và nợ ngắn 3,533,974 2,591,818 2,305,870 3,131,669 2,238,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,312,258 577,094 749,945 984,453 989,690
4. Người mua trả tiền trước 6,939 415 7,771 1,851 1,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 257,339 70,980 133,297 137,877 121,723
6. Phải trả người lao động 15,245 5,700 0 13,816 11,444
7. Chi phí phải trả 10,362 6,276 6,681 4,080 2,361
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,552 138,003 34,305 2,464 443,975
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 6,983
II. Nợ dài hạn 257,572 234,284 234,284 235,901 232,772
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 235,570 234,284 234,284 227,355 226,854
4. Vay và nợ dài hạn 22,003 0 0 8,546 5,918
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,073,895 885,736 786,185 1,081,620 1,113,743
I. Vốn chủ sở hữu 1,073,895 885,736 786,185 1,081,620 1,113,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 873,240 873,240 873,240 873,240 873,240
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,450 0 0 1,450 1,379
4. Cổ phiếu quỹ -1,260 0 0 -303 -194
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -24,283 0 0 -24,677 -24,677
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 91,873 60,080 60,080 81,621 81,471
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 884 0 0 404 404
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29,363 -47,584 -147,135 25,778 59,750
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,626 15,344 15,304 5,780 4,117
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 161,355 0 0 124,108 122,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,856,070 4,878,166 4,661,419 5,812,690 5,388,768