TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,937,689
|
1,911,881
|
1,837,110
|
1,894,995
|
1,870,013
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,627
|
137,812
|
56,922
|
69,347
|
75,819
|
1. Tiền
|
43,627
|
137,812
|
56,922
|
69,347
|
75,819
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,263,306
|
1,297,096
|
1,196,892
|
1,204,859
|
1,142,601
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,904
|
-1,914
|
-1,918
|
-1,951
|
-1,909
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
440,688
|
331,046
|
380,575
|
414,564
|
457,903
|
1. Phải thu khách hàng
|
391,999
|
282,173
|
331,882
|
369,301
|
392,879
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,906
|
7,874
|
10,172
|
4,814
|
3,637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
43,466
|
41,607
|
39,143
|
40,897
|
61,848
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-683
|
-608
|
-622
|
-449
|
-461
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
150,357
|
110,651
|
169,401
|
175,752
|
157,679
|
1. Hàng tồn kho
|
153,888
|
113,781
|
169,401
|
175,752
|
157,679
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,531
|
-3,130
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,710
|
35,277
|
33,320
|
30,474
|
36,011
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,863
|
7,636
|
6,291
|
5,145
|
7,644
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,058
|
26,142
|
25,034
|
23,875
|
26,079
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,789
|
1,498
|
1,995
|
1,455
|
2,288
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
591,662
|
582,724
|
569,727
|
640,382
|
922,470
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
242
|
227
|
204
|
181
|
159
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
143
|
128
|
106
|
83
|
60
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
99
|
99
|
99
|
99
|
99
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
316,624
|
314,250
|
308,053
|
299,421
|
290,558
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
249,630
|
247,379
|
241,504
|
232,996
|
224,254
|
- Nguyên giá
|
926,851
|
933,643
|
937,282
|
937,925
|
938,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-677,221
|
-686,264
|
-695,778
|
-704,930
|
-714,442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,994
|
66,871
|
66,548
|
66,425
|
66,305
|
- Nguyên giá
|
80,917
|
80,917
|
80,718
|
80,718
|
80,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,923
|
-14,046
|
-14,169
|
-14,292
|
-14,413
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,415
|
6,370
|
6,324
|
6,278
|
6,233
|
- Nguyên giá
|
9,043
|
9,043
|
9,043
|
9,043
|
9,043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,628
|
-2,674
|
-2,719
|
-2,765
|
-2,810
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
77,000
|
364,400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
265,358
|
255,620
|
246,163
|
249,177
|
251,648
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
259,668
|
250,511
|
241,472
|
244,496
|
246,562
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,691
|
5,109
|
4,692
|
4,681
|
5,086
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,529,350
|
2,494,605
|
2,406,837
|
2,535,376
|
2,792,483
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,693,232
|
1,667,332
|
1,560,231
|
1,666,412
|
1,900,410
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,639,724
|
1,615,621
|
1,465,136
|
1,600,744
|
1,839,421
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,046,098
|
1,248,227
|
1,015,970
|
1,163,262
|
1,267,125
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
466,618
|
278,532
|
384,986
|
317,813
|
483,744
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,373
|
13,398
|
9,485
|
23,295
|
22,022
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,495
|
11,032
|
10,553
|
15,744
|
12,421
|
6. Phải trả người lao động
|
12,685
|
18,251
|
20,712
|
52,215
|
21,523
|
7. Chi phí phải trả
|
8,962
|
11,501
|
9,234
|
4,893
|
10,645
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,692
|
29,866
|
10,072
|
20,592
|
20,125
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,905
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,507
|
51,711
|
95,095
|
65,668
|
60,989
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
53,507
|
51,711
|
95,095
|
65,668
|
60,989
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
836,119
|
827,273
|
846,606
|
868,965
|
892,074
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
836,119
|
827,273
|
846,606
|
868,965
|
892,074
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
603,426
|
603,426
|
603,426
|
603,426
|
603,426
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
146,665
|
156,675
|
156,675
|
156,675
|
156,675
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76,925
|
56,351
|
73,644
|
95,014
|
121,865
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-10,517
|
4,699
|
4,073
|
2,874
|
1,765
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,151
|
10,870
|
12,910
|
13,900
|
10,158
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,529,350
|
2,494,605
|
2,406,837
|
2,535,376
|
2,792,483
|