I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
581,956
|
622,143
|
717,481
|
952,544
|
661,967
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-416,085
|
-604,091
|
-676,909
|
-718,807
|
-475,161
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,812
|
-20,204
|
-17,272
|
-24,997
|
-19,561
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,095
|
-522
|
-497
|
-1,923
|
-3,561
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-490
|
-1,077
|
-1,455
|
-215
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,269
|
70,087
|
-1,358
|
90,824
|
26,069
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-81,041
|
-57,759
|
13,916
|
-363,671
|
-137,715
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,192
|
9,163
|
34,283
|
-67,484
|
51,824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,018
|
-4,673
|
-26,164
|
-5,068
|
-5,434
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
70
|
305
|
406
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,600
|
-30,000
|
0
|
-164,597
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
66,653
|
12,441
|
0
|
164,597
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-6,100
|
0
|
25,394
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
25,394
|
0
|
-25,394
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
880
|
833
|
267
|
1,826
|
530
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,915
|
-2,035
|
-25,593
|
-2,837
|
-4,903
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-4
|
4
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84,266
|
29,266
|
28,215
|
162,306
|
97,989
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-131,280
|
-66,066
|
-16,442
|
-127,785
|
-117,413
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,876
|
1,355
|
-7,141
|
5,702
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48,890
|
-35,445
|
4,628
|
40,227
|
-19,424
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,217
|
-28,316
|
13,318
|
-30,094
|
27,497
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,019
|
58,236
|
61,422
|
74,741
|
44,721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
74
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,236
|
29,920
|
74,741
|
44,721
|
72,218
|