単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 978,221 813,402 802,249 1,029,786 1,023,704
Các khoản giảm trừ doanh thu 22,385 19,683 18,416 19,210 20,245
Doanh thu thuần 955,836 793,719 783,833 1,010,576 1,003,459
Giá vốn hàng bán 792,864 651,665 630,401 809,258 836,227
Lợi nhuận gộp 162,972 142,054 153,432 201,318 167,232
Doanh thu hoạt động tài chính 21,707 25,736 23,890 22,454 21,595
Chi phí tài chính 19,450 22,395 19,556 13,879 13,545
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,192 21,796 16,586 12,599 10,205
Chi phí bán hàng 89,243 87,187 94,337 110,756 92,472
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,366 21,869 35,881 68,278 46,444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,620 36,339 27,548 30,860 36,366
Thu nhập khác 94 1,718 171 2,577 49
Chi phí khác 379 235 750 1,959 0
Lợi nhuận khác -286 1,482 -579 619 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,335 37,821 26,969 31,478 36,415
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,911 7,550 7,219 9,109 7,826
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37 582 417 10 -405
Chi phí thuế TNDN 8,874 8,132 7,636 9,119 7,421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,461 29,690 19,333 22,359 28,994
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,860 1,719 2,040 990 1,852
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,601 27,971 17,293 21,370 27,142
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)