I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
204,559
|
33,199
|
33,782
|
24,887
|
6,853
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-220,174
|
-20,195
|
-24,439
|
-21,793
|
-11,443
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,170
|
-2,730
|
-2,590
|
-1,572
|
-1,687
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-607
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,464
|
-1,538
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
126,062
|
66,175
|
2,099
|
47
|
1,222
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-124,139
|
-70,353
|
-6,878
|
-2,403
|
-6,962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,933
|
4,557
|
1,974
|
-835
|
-12,017
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127
|
-22
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
6,093
|
13,301
|
14,396
|
81
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-66,085
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
55,592
|
43,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,500
|
-35,825
|
-18,436
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,500
|
2,944
|
2,064
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,268
|
368
|
19
|
8,861
|
3,577
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,142
|
-26,443
|
-3,052
|
78,849
|
-19,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,272
|
-4,452
|
-44
|
-73
|
-19
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,272
|
-4,452
|
-44
|
-73
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,064
|
-26,338
|
-1,122
|
77,941
|
-31,463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,981
|
28,917
|
3,741
|
2,619
|
80,559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,917
|
2,579
|
2,619
|
80,559
|
49,096
|