I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
-3,781
|
45,026
|
-44,908
|
2,658
|
4,132
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
4,888
|
-59,692
|
59,495
|
-9,939
|
6,574
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-528
|
327
|
-1,052
|
-723
|
-1,069
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-103,856
|
146,869
|
-147,064
|
91
|
47,926
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
31,613
|
-62,316
|
59,925
|
-12,171
|
-52,827
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71,664
|
70,214
|
-73,605
|
-20,085
|
4,738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-34
|
34
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81
|
-81
|
0
|
130
|
-130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
0
|
0
|
-112,682
|
112,682
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
8,000
|
125,500
|
-125,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
113,816
|
-153,065
|
122,709
|
-13,800
|
-143,547
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-43,983
|
95,604
|
-95,604
|
0
|
199,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,316
|
-2,030
|
3,467
|
806
|
-806
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
64,229
|
-59,573
|
38,572
|
-79
|
41,732
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,281
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14,928
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12
|
-1
|
0
|
0
|
-6,147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,446
|
10,640
|
-35,033
|
-20,164
|
40,323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,936
|
73,489
|
71,565
|
49,096
|
28,932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,489
|
71,565
|
49,096
|
28,932
|
22,248
|