単位: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác -3,781 45,026 -44,908 2,658 4,132
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 4,888 -59,692 59,495 -9,939 6,574
3. Tiền chi trả cho người lao động -528 327 -1,052 -723 -1,069
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -103,856 146,869 -147,064 91 47,926
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 31,613 -62,316 59,925 -12,171 -52,827
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -71,664 70,214 -73,605 -20,085 4,738
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -34 34
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 81 -81 0 130 -130
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 0 0 -112,682 112,682
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 8,000 125,500 -125,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 113,816 -153,065 122,709 -13,800 -143,547
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -43,983 95,604 -95,604 0 199,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,316 -2,030 3,467 806 -806
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 64,229 -59,573 38,572 -79 41,732
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 6,281
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -14,928
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 2,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12 -1 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12 -1 0 0 -6,147
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,446 10,640 -35,033 -20,164 40,323
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80,936 73,489 71,565 49,096 28,932
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73,489 71,565 49,096 28,932 22,248