単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,472,257 3,374,393 3,497,440 3,367,004 3,325,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 320,238 267,603 383,243 287,644 314,234
1. Tiền 213,909 101,898 219,296 224,910 283,480
2. Các khoản tương đương tiền 106,329 165,705 163,948 62,734 30,755
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 325,000 348,512 356,085 407,075 421,370
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,458,067 1,460,077 1,401,361 1,241,853 1,314,176
1. Phải thu khách hàng 1,664,352 1,677,730 1,605,677 1,450,589 1,529,668
2. Trả trước cho người bán 29,955 25,869 34,647 38,509 36,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,339 30,706 35,201 28,404 32,438
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -266,578 -274,228 -274,164 -275,648 -283,952
IV. Tổng hàng tồn kho 1,305,292 1,240,761 1,308,895 1,373,503 1,224,176
1. Hàng tồn kho 1,305,292 1,240,761 1,308,895 1,373,503 1,224,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 63,659 57,441 47,855 56,929 52,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,922 2,880 4,030 2,649 3,138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55,377 51,233 38,691 48,274 42,696
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,360 3,328 5,134 6,006 6,208
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 919,916 906,719 884,327 883,028 876,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,168 5,168 5,169 5,169 5,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,168 5,168 5,169 5,169 5,193
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 724,379 719,800 701,018 705,948 689,761
1. Tài sản cố định hữu hình 720,763 716,435 697,085 701,885 685,998
- Nguyên giá 1,696,746 1,720,985 1,726,322 1,750,499 1,757,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,984 -1,004,550 -1,029,237 -1,048,614 -1,071,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,616 3,365 3,934 4,063 3,763
- Nguyên giá 12,598 12,598 13,448 13,891 13,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,982 -9,234 -9,515 -9,828 -10,128
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,806 3,658 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,806 3,658 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 150,755 142,764 144,725 155,750 163,583
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,756 141,414 143,375 154,690 162,523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,999 1,350 1,350 1,060 1,060
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,392,173 4,281,112 4,381,767 4,250,032 4,202,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,130,482 3,010,962 3,089,303 2,930,678 2,873,888
I. Nợ ngắn hạn 3,125,517 3,003,254 3,081,596 2,922,999 2,865,509
1. Vay và nợ ngắn 1,872,437 1,716,399 1,718,815 1,365,114 2,076,093
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,101,751 1,139,126 1,190,118 1,410,659 712,006
4. Người mua trả tiền trước 30,939 46,792 57,426 26,116 13,702
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,049 21,046 22,841 35,675 14,190
6. Phải trả người lao động 14,430 33,710 38,522 54,983 15,733
7. Chi phí phải trả 11,684 14,022 27,364 7,735 17,062
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 71,241 8,048 6,767 6,668 7,314
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,965 7,708 7,708 7,678 8,379
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,965 5,708 5,708 5,678 6,379
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,261,691 1,270,151 1,292,463 1,319,354 1,328,507
I. Vốn chủ sở hữu 1,261,691 1,270,151 1,292,463 1,319,354 1,328,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 807,988 807,988 807,988 807,988 807,988
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,561 3,561 3,561 3,561 3,561
3. Vốn khác của chủ sở hữu 466 466 466 466 466
4. Cổ phiếu quỹ -13 -13 -13 -13 -13
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,680 -6,306 -504 -75 -398
7. Quỹ đầu tư phát triển 375,907 376,558 376,558 376,558 376,558
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,034 20,973 20,957 20,951 20,949
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,427 66,923 83,449 109,917 119,396
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,987 24,111 19,744 16,049 9,409
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,392,173 4,281,112 4,381,767 4,250,032 4,202,395