I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
144,772
|
162,049
|
38,184
|
42,593
|
45,320
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,729
|
-84,461
|
-33,688
|
-36,647
|
-42,438
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26,960
|
-35,546
|
-2,840
|
-2,049
|
-2,298
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,882
|
-844
|
-516
|
-379
|
-415
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,439
|
-7,197
|
-452
|
-48
|
-471
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,058
|
4,553
|
12,632
|
1,226
|
1,162
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,038
|
-13,150
|
-19,841
|
-1,866
|
-2,117
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,782
|
25,404
|
-6,522
|
2,830
|
-1,258
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,385
|
-8,742
|
-3,195
|
-32
|
-366
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
74
|
10
|
0
|
0
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-194
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
194
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
135
|
36
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,311
|
-8,732
|
-3,060
|
4
|
-280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
144
|
96
|
2,506
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-448
|
-162
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
71,354
|
77,988
|
10,643
|
32,321
|
33,192
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87,459
|
-80,789
|
-8,474
|
-34,903
|
-30,424
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,831
|
-8,373
|
-1,160
|
-817
|
-226
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,240
|
-11,241
|
3,516
|
-3,399
|
2,541
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,231
|
5,431
|
-6,066
|
-564
|
1,003
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,662
|
4,894
|
7,313
|
1,247
|
682
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,894
|
10,324
|
1,247
|
682
|
1,686
|