I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,889
|
178,991
|
66,546
|
151,117
|
159,479
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24,424
|
-104,832
|
-167,724
|
-216,955
|
-80,290
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,414
|
15,162
|
15,101
|
15,380
|
14,973
|
- Các khoản dự phòng
|
771
|
-16,061
|
1,206
|
-4,196
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40,609
|
-103,933
|
-184,032
|
-228,558
|
-95,348
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
420
|
85
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,464
|
74,159
|
-101,178
|
-65,838
|
79,189
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
264,478
|
493,503
|
-495,710
|
-357,516
|
-1,065,122
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-127,520
|
-87,209
|
46,130
|
-17,324
|
-145,908
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-286,423
|
146,625
|
205,049
|
39,765
|
782,050
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,953
|
-16,419
|
4,858
|
-1,781
|
-2,097
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
-420
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
5,245
|
-10,490
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
45
|
0
|
3
|
26
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,771
|
-6,639
|
-6,577
|
-13,727
|
-16,508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-143,819
|
609,310
|
-357,920
|
-416,837
|
-368,369
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2,415
|
-946
|
-7,195
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-150,000
|
-100,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
90,000
|
188,167
|
150,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
70,000
|
-70,000
|
0
|
0
|
100,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41,646
|
40,556
|
247,157
|
32,216
|
103,861
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
111,646
|
-91,859
|
334,378
|
175,021
|
203,861
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
196,091
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-128,170
|
-128,605
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-128,170
|
-128,605
|
196,091
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,174
|
517,451
|
-151,712
|
-370,421
|
31,583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60,341
|
28,167
|
545,618
|
393,906
|
23,486
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,167
|
545,618
|
393,906
|
23,486
|
55,069
|