単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,976,311 6,571,138 6,878,042 7,054,000 6,237,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201,190 94,142 60,666 24,172 15,714
1. Tiền 201,190 94,142 60,666 24,172 15,714
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10 10
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 806,326 1,289,481 1,310,825 1,441,687 1,530,822
1. Phải thu khách hàng 294,081 887,215 830,059 1,069,252 1,017,839
2. Trả trước cho người bán 127,692 98,067 150,573 116,590 244,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 383,641 305,763 331,756 268,616 281,703
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,366 -14,755 -14,755 -24,927 -24,927
IV. Tổng hàng tồn kho 4,759,850 5,163,615 5,481,571 5,585,242 4,690,272
1. Hàng tồn kho 4,759,850 5,163,615 5,481,571 5,585,242 4,690,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 208,945 23,899 24,980 2,888 991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,066 2,582 5,001 2,864 969
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 205,804 21,293 19,978 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 75 24 0 24 22
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,575,320 4,249,132 3,945,323 3,934,015 4,841,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,393 35,332 43,825 12,933 12,779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 12,933 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,491,361 1,480,374 1,452,344 1,860,734 1,827,804
1. Tài sản cố định hữu hình 841,491 835,193 811,851 1,132,254 1,105,879
- Nguyên giá 1,502,096 1,518,906 1,520,057 1,858,292 1,853,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -660,605 -683,713 -708,206 -726,037 -747,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 649,870 645,181 640,493 728,480 721,924
- Nguyên giá 756,115 756,115 756,115 834,806 844,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,246 -110,934 -115,622 -106,326 -122,382
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Nguyên giá 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 306,443 312,265 313,864 313,167 312,407
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 268,427 270,925 272,141 270,982 268,962
3. Đầu tư dài hạn khác 29,416 32,740 33,122 33,647 34,907
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -62 -62
V. Tổng tài sản dài hạn khác 205,513 225,726 225,911 237,109 234,425
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,513 225,726 225,911 237,109 234,425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 5,145 5,145 5,145 3,859 3,430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,551,630 10,820,271 10,823,365 10,988,015 11,079,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,808,712 9,009,886 9,001,559 9,386,985 9,516,919
I. Nợ ngắn hạn 5,495,401 7,265,160 6,629,114 6,690,074 7,223,342
1. Vay và nợ ngắn 3,283,967 4,799,185 4,337,918 4,671,899 5,305,234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 219,106 577,420 610,231 126,079 50,017
4. Người mua trả tiền trước 215,199 21,356 129,014 168,299 123,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,569,719 1,505,708 1,319,234 1,287,488 1,268,466
6. Phải trả người lao động 3,663 3,682 7,141 3,481 7,265
7. Chi phí phải trả 98,749 176,032 166,100 361,381 366,759
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 57,606 120,528 865 14,255 44,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,313,311 1,744,727 2,372,446 2,696,911 2,293,578
1. Phải trả dài hạn người bán 1,786,369 1,102,015 855,697 1,278,490 827,592
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 43,439 80,457 200,812 7,212 54,776
4. Vay và nợ dài hạn 1,451,443 545,194 1,298,876 1,411,210 1,411,210
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,742,918 1,810,384 1,821,805 1,601,030 1,562,157
I. Vốn chủ sở hữu 1,742,918 1,810,384 1,821,805 1,601,030 1,562,157
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968
2. Thặng dư vốn cổ phần 158 158 158 158 158
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -462 -462 -462 -462 -462
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 406,186 473,125 486,599 266,819 233,337
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,428 1,361 1,247 1,215 1,029
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 75,067 75,594 73,542 72,546 67,156
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,551,630 10,820,271 10,823,365 10,988,015 11,079,076