単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,405 10,996 13,611 7,329 10,506
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,060 8,869 15,711 11,470 17,460
- Khấu hao TSCĐ 10,031 10,257 13,081 12,570 17,171
- Các khoản dự phòng -201 629 3,291 -215
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -129 -121 -207 -76 -233
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,641 -1,897 -763 -1,641 -250
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 310 832 772
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,465 19,865 29,322 18,799 27,966
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48,115 8,332 -4,183 -150,760 61,991
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26,864 2,708 -86,133 68,593 3,246
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -40,084 19,730 107,170 67,988 -99,829
- Tăng giảm chi phí trả trước 140 152 -17,007 1,719 2,265
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -273 -817 -775
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -830 -377 -500 -772 -880
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 120
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,368 -1,049 -4,307 -616 -1,974
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,426 49,361 24,090 4,254 -7,990
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,346 -34,538 -101,055 -14,174 -15,669
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56,846 -2,020 -2,309 0 -12,325
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22,650 21,318 58,355 0 23,469
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 719 3,631 2,484 234 2,091
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -51,823 -11,609 -42,525 -13,940 -2,435
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 52,043 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -10,203 -2,092 -2,092
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -28,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 41,841 -30,092 -2,092
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -55,249 37,752 23,405 -39,778 -12,517
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 91,138 36,018 73,890 97,503 57,692
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 129 121 207 -33 233
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,018 73,890 97,503 57,692 45,408