TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
399,541
|
397,999
|
400,975
|
403,551
|
406,250
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,648
|
35,675
|
16,949
|
18,948
|
2,496
|
1. Tiền
|
1,648
|
1,875
|
1,449
|
1,948
|
2,496
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,000
|
33,800
|
15,500
|
17,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
0
|
20,000
|
20,500
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
250,094
|
252,373
|
254,504
|
255,419
|
318,805
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,837
|
41,509
|
40,768
|
40,152
|
43,097
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,923
|
5,867
|
6,475
|
3,954
|
4,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
303,289
|
302,953
|
303,519
|
304,322
|
365,912
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-132,956
|
-132,956
|
-132,752
|
-132,752
|
-132,752
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81,648
|
81,648
|
81,648
|
81,648
|
58,545
|
1. Hàng tồn kho
|
82,281
|
82,281
|
82,281
|
82,281
|
59,178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,152
|
28,303
|
27,876
|
27,036
|
26,404
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
868
|
252
|
188
|
103
|
86
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,075
|
13,843
|
13,479
|
12,724
|
12,109
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
242,520
|
241,226
|
239,911
|
241,315
|
240,011
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
79,883
|
79,883
|
79,883
|
82,595
|
82,595
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
79,883
|
79,883
|
79,883
|
82,595
|
82,595
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,563
|
74,935
|
74,307
|
73,679
|
73,050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61,209
|
60,686
|
60,164
|
59,641
|
59,118
|
- Nguyên giá
|
85,565
|
85,565
|
85,565
|
84,544
|
84,544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,356
|
-24,879
|
-25,402
|
-24,903
|
-25,426
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,354
|
14,249
|
14,143
|
14,038
|
13,932
|
- Nguyên giá
|
18,855
|
18,855
|
18,855
|
18,855
|
18,855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,501
|
-4,607
|
-4,712
|
-4,818
|
-4,923
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
86,881
|
86,237
|
85,594
|
84,950
|
84,306
|
- Nguyên giá
|
109,337
|
109,337
|
109,337
|
109,337
|
109,337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,456
|
-23,100
|
-23,744
|
-24,387
|
-25,031
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
193
|
171
|
128
|
92
|
60
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
193
|
171
|
128
|
92
|
60
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
642,061
|
639,226
|
640,886
|
644,867
|
646,261
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
159,437
|
158,725
|
158,540
|
158,376
|
157,692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141,191
|
140,317
|
140,272
|
140,514
|
140,249
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,273
|
18,253
|
18,192
|
18,193
|
18,143
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,834
|
2,834
|
2,834
|
3,008
|
2,841
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10
|
33
|
38
|
195
|
302
|
6. Phải trả người lao động
|
297
|
225
|
426
|
285
|
53
|
7. Chi phí phải trả
|
95,952
|
96,334
|
96,057
|
96,144
|
95,989
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,223
|
22,201
|
22,172
|
22,486
|
22,481
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,246
|
18,408
|
18,268
|
17,862
|
17,444
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,165
|
13,327
|
13,188
|
12,954
|
12,584
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
482,624
|
480,501
|
482,346
|
486,491
|
488,569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
482,624
|
480,501
|
482,346
|
486,491
|
488,569
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-540,555
|
-542,603
|
-542,207
|
-538,180
|
-534,510
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,587
|
7,512
|
8,961
|
9,078
|
7,487
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
642,061
|
639,226
|
640,886
|
644,867
|
646,261
|