Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,097
|
3,094
|
3,351
|
6,554
|
29,501
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,097
|
3,094
|
3,351
|
6,554
|
29,501
|
Giá vốn hàng bán
|
5,421
|
2,642
|
636
|
1,249
|
24,262
|
Lợi nhuận gộp
|
1,676
|
452
|
2,715
|
5,305
|
5,239
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,543
|
1,511
|
997
|
1,145
|
1,151
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
212
|
80
|
58
|
49
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,511
|
3,277
|
3,437
|
2,622
|
2,843
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-292
|
-1,526
|
195
|
3,769
|
3,498
|
Thu nhập khác
|
104
|
879
|
261
|
546
|
133
|
Chi phí khác
|
31
|
1,476
|
105
|
8
|
202
|
Lợi nhuận khác
|
73
|
-597
|
156
|
538
|
-69
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-220
|
-2,123
|
351
|
4,307
|
3,429
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
161
|
99
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
161
|
99
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-220
|
-2,123
|
351
|
4,145
|
3,330
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-70
|
-75
|
-44
|
117
|
-79
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-150
|
-2,048
|
395
|
4,028
|
3,410
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|