Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,291
|
43,056
|
38,828
|
40,989
|
27,309
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
57,291
|
43,056
|
38,828
|
40,989
|
27,309
|
Giá vốn hàng bán
|
50,531
|
35,660
|
32,961
|
34,446
|
21,584
|
Lợi nhuận gộp
|
6,760
|
7,396
|
5,868
|
6,543
|
5,725
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,571
|
1,557
|
2,302
|
1,337
|
565
|
Chi phí tài chính
|
254
|
210
|
232
|
94
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,456
|
1,476
|
1,186
|
1,408
|
1,044
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,947
|
6,408
|
6,588
|
6,401
|
6,019
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
674
|
858
|
165
|
-23
|
-773
|
Thu nhập khác
|
0
|
82
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
4
|
325
|
32
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
82
|
-4
|
-325
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
673
|
940
|
161
|
-348
|
-804
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
341
|
259
|
246
|
429
|
306
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
341
|
259
|
246
|
429
|
306
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
332
|
681
|
-85
|
-777
|
-1,110
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
669
|
508
|
482
|
692
|
589
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-337
|
173
|
-567
|
-1,469
|
-1,699
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|