単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 617,781 407,973 245,276 173,712 197,916
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 1,044 17,752
Doanh thu thuần 617,781 407,973 245,276 172,668 180,164
Giá vốn hàng bán 575,104 374,402 216,241 142,914 153,598
Lợi nhuận gộp 42,677 33,571 29,035 29,754 26,566
Doanh thu hoạt động tài chính 5,427 4,507 7,198 4,433 6,767
Chi phí tài chính -4,375 3,183 1,091 889 791
Trong đó: Chi phí lãi vay 197 513 0 0 0
Chi phí bán hàng 14,239 12,681 9,818 5,541 5,525
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,974 21,844 23,797 26,178 25,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,999 370 1,527 1,578 1,674
Thu nhập khác 2,649 1,019 3,227 4,035 82
Chi phí khác 2,435 853 2,042 2,214 329
Lợi nhuận khác 215 166 1,186 1,821 -247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,267 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,213 535 2,713 3,400 1,426
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,190 906 1,209 1,233 1,276
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 28 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,192 934 1,209 1,233 1,276
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,022 -399 1,504 2,167 150
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,549 196 1,659 1,742 2,331
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,472 -595 -156 424 -2,180
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)