単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,202,513 6,247,576 6,511,783 6,531,681 6,278,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,921,757 1,257,265 1,174,573 1,094,000 969,213
1. Tiền 334,164 341,857 443,703 359,330 409,163
2. Các khoản tương đương tiền 1,587,593 915,408 730,870 734,670 560,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,583,631 3,171,051 3,475,300 3,474,624 3,496,469
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,290,686 1,420,116 1,410,361 1,410,128 1,183,264
1. Phải thu khách hàng 984,042 1,066,606 915,797 1,026,573 935,233
2. Trả trước cho người bán 37,920 59,986 190,746 118,079 32,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 374,417 398,734 407,788 367,925 314,959
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,692 -105,211 -103,970 -102,449 -99,781
IV. Tổng hàng tồn kho 179,318 165,067 182,647 207,942 224,870
1. Hàng tồn kho 179,318 165,067 182,647 207,942 224,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 227,119 234,077 268,903 344,987 405,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,895 33,829 60,642 49,432 69,633
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 189,972 196,966 206,812 294,407 322,865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,253 3,282 1,449 1,148 12,588
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,044,456 7,928,389 8,640,571 10,433,522 11,187,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,742 215,986 126,218 160,334 161,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 95,742 215,986 126,218 160,334 161,669
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,259,885 6,968,409 7,688,254 8,928,627 10,085,051
1. Tài sản cố định hữu hình 7,259,728 6,968,057 7,687,810 8,927,475 10,083,014
- Nguyên giá 12,282,577 12,283,215 13,237,489 14,578,480 16,165,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,022,849 -5,315,158 -5,549,679 -5,651,005 -6,081,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 157 352 444 1,152 2,037
- Nguyên giá 8,478 8,729 8,854 9,646 10,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,322 -8,377 -8,410 -8,494 -8,864
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 198,584 205,204 187,632 192,938 200,846
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 152,646 159,266 141,695 147,000 154,909
3. Đầu tư dài hạn khác 45,938 45,938 45,938 45,938 45,938
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 352,053 476,619 632,981 681,202 735,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,322 373,122 534,753 573,018 672,591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 90,730 103,498 98,228 108,184 62,414
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,246,968 14,175,965 15,152,354 16,965,203 17,466,209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,228,521 5,925,914 6,734,696 8,290,010 8,439,833
I. Nợ ngắn hạn 2,969,814 2,681,870 3,027,228 2,840,240 3,201,422
1. Vay và nợ ngắn 886,532 961,647 1,075,175 706,129 1,326,267
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 810,263 660,421 509,233 571,317 794,135
4. Người mua trả tiền trước 25,226 34,132 30,280 92,794 49,411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,155 71,173 131,171 120,823 76,543
6. Phải trả người lao động 250,322 188,665 242,284 266,607 263,223
7. Chi phí phải trả 248,297 247,343 282,414 353,021 168,419
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 364,931 205,214 349,413 402,946 230,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 137,316 177,081 168,337 144,692 122,548
II. Nợ dài hạn 3,258,707 3,244,043 3,707,467 5,449,770 5,238,410
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 289,126 419,527 421,017 497,498 387,355
4. Vay và nợ dài hạn 2,798,038 2,612,990 3,050,121 4,673,838 4,601,937
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 171,543 211,526 236,330 278,434 249,119
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,018,447 8,250,051 8,417,659 8,675,193 9,026,377
I. Vốn chủ sở hữu 8,018,447 8,250,051 8,417,659 8,675,193 9,026,377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,236,512 3,236,512 3,236,512 3,236,512 3,236,512
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 100,007 202,007 202,007 202,007
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,129,165 1,129,219 1,429,440 1,474,890 1,461,255
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,223 47,223 46,060 46,060 46,060
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,593,188 1,671,276 1,417,764 2,222,219 2,459,000
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 124,062 114,284 175,936 157,270 140,389
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,012,359 2,065,813 2,085,875 1,493,504 1,621,543
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,246,968 14,175,965 15,152,354 16,965,203 17,466,209