I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
57,353
|
70,615
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48,565
|
-49,281
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,772
|
-13,149
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-94
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,341
|
5,302
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33,370
|
-16,155
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,013
|
-2,762
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,165
|
-1,029
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,040
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,125
|
-989
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
4,520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2,800
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
1,720
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,138
|
-2,031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,868
|
2,731
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,731
|
699
|