単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,514 211,787 229,756 320,082 379,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,149 9,005 4,615 3,232 3,964
1. Tiền 1,149 9,005 4,615 3,232 3,964
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,433 202,051 224,725 316,429 375,376
1. Phải thu khách hàng 41,595 27,285 13,100 14,134 12,007
2. Trả trước cho người bán 11,385 11,603 12,377 10,653 10,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 513 6,685 741 1,492 671
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20 -20 -20 -20 -20
IV. Tổng hàng tồn kho 930 434 404 412 0
1. Hàng tồn kho 930 434 404 412 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2 298 12 10 7
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 15 12 10 7
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 283 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 238,921 217,051 191,607 173,265 148,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,241 1,484 1,484 1,484 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,241 1,484 1,484 1,484 75
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 227,258 199,342 177,400 159,469 138,780
1. Tài sản cố định hữu hình 226,135 198,794 177,223 159,469 135,853
- Nguyên giá 472,735 474,503 474,503 475,897 472,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,600 -275,709 -297,280 -316,429 -336,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 2,927
- Nguyên giá 0 0 0 0 3,415
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -488
3. Tài sản cố định vô hình 1,122 548 177 0 0
- Nguyên giá 3,725 3,725 3,725 3,725 3,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,602 -3,177 -3,548 -3,725 -3,725
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,401 16,203 12,723 12,081 9,484
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,401 16,203 12,723 12,081 9,484
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,435 428,838 421,363 493,347 527,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 131,508 123,478 84,462 121,685 86,151
I. Nợ ngắn hạn 116,881 116,745 81,250 120,782 84,781
1. Vay và nợ ngắn 21,132 18,156 11,756 11,363 11,012
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,825 39,064 39,158 40,695 39,185
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,749 6,175 11,417 11,166 10,471
6. Phải trả người lao động 1,443 1,605 1,638 1,842 2,070
7. Chi phí phải trả 7,783 7,530 7,510 7,510 7,510
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,220 37,187 1,443 37,777 1,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,627 6,733 3,212 904 1,370
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 13,852 5,958 2,438 438 1,370
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 277,927 305,360 336,901 371,662 441,767
I. Vốn chủ sở hữu 277,927 305,360 336,901 371,662 441,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185,831 185,831 185,831 185,831 185,831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,924 20,924 20,924 20,924 20,924
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,660 98,094 129,634 164,395 234,500
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 512 512 512 512 512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,728 7,028 8,328 10,428 12,650
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,435 428,838 421,363 493,347 527,918