単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,647,290 10,248,237 15,019,928 18,697,322 24,204,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 562,948 980,270 2,173,837 2,509,137 4,436,647
1. Tiền 296,948 610,577 1,501,783 1,211,322 1,211,104
2. Các khoản tương đương tiền 266,000 369,693 672,054 1,297,815 3,225,544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 842,823 1,525,093 1,902,896 2,229,074 2,836,363
1. Đầu tư ngắn hạn 386,785 673,422 820,883 802,754 812,192
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -7 -22,042 -12,861 -82,512 -94,802
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,507,244 5,276,717 7,827,149 9,106,232 13,330,916
1. Phải thu khách hàng 1,682,211 999,472 1,914,780 1,505,764 2,759,930
2. Trả trước cho người bán 1,891,015 2,616,353 3,438,907 5,366,541 6,614,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,937,760 1,696,307 2,520,837 2,283,696 3,358,675
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,574 -35,694 -92,646 -70,684 -101,158
IV. Tổng hàng tồn kho 2,365,941 2,121,467 3,005,821 4,699,950 3,464,750
1. Hàng tồn kho 2,367,895 2,126,565 3,029,849 4,719,599 3,494,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,954 -5,098 -24,027 -19,649 -30,106
V. Tài sản ngắn hạn khác 368,335 344,689 110,224 152,929 135,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 296,461 226,589 29,729 17,908 29,055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56,262 99,359 73,373 122,998 92,879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15,611 18,741 7,122 12,023 13,778
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,585,999 8,048,411 8,480,019 10,343,904 9,932,828
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,130 109,946 213,218 618,323 508,302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 151,130 109,946 187,514 565,079 547,983
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -43,047 -40,696 -39,681
II. Tài sản cố định 4,220,315 4,127,362 4,397,345 4,349,758 3,996,473
1. Tài sản cố định hữu hình 3,981,208 3,706,420 3,277,111 3,350,747 2,989,110
- Nguyên giá 8,464,793 8,526,871 8,237,191 8,925,402 8,963,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,483,585 -4,820,451 -4,960,080 -5,574,655 -5,973,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 117,502 95,993 95,270 73,112 111,198
- Nguyên giá 159,754 108,033 121,202 103,469 151,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,252 -12,040 -25,932 -30,357 -40,167
3. Tài sản cố định vô hình 121,604 324,948 1,024,965 925,899 896,165
- Nguyên giá 172,886 392,076 1,117,251 1,103,621 1,171,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,282 -67,128 -92,286 -177,721 -275,333
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 375,414 584,029 585,428 578,787 572,368
- Nguyên giá 395,900 634,596 661,234 667,027 673,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,486 -50,568 -75,806 -88,241 -101,117
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,036,980 1,384,680 1,606,276 3,035,562 3,014,620
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 644,453 620,550 536,975 2,523,431 2,536,408
3. Đầu tư dài hạn khác 290,589 677,546 894,388 337,511 339,175
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -741 -4,095 -30,767 -39,060 -55,142
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,280,304 1,294,963 1,229,158 1,282,828 1,262,233
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,268,407 1,281,361 1,198,654 1,260,793 1,251,513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,897 13,602 30,505 22,035 10,719
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 137,125 123,710 127,516 104,552 81,587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,233,289 18,296,648 23,499,947 29,041,226 34,137,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,631,620 10,376,315 14,058,376 18,864,049 23,037,024
I. Nợ ngắn hạn 7,789,928 7,968,243 10,576,658 16,227,009 20,043,451
1. Vay và nợ ngắn 6,132,627 6,262,316 6,911,632 9,226,307 12,662,437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 817,407 1,008,147 1,232,071 1,480,409 899,828
4. Người mua trả tiền trước 140,894 121,104 763,840 909,209 1,651,258
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,597 87,091 219,291 145,388 153,673
6. Phải trả người lao động 10,745 10,122 39,708 62,034 36,783
7. Chi phí phải trả 313,808 273,845 445,903 504,604 486,401
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101,817 89,877 856,095 3,840,416 4,115,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 342 233 137 132 133
II. Nợ dài hạn 1,841,693 2,408,072 3,481,718 2,637,040 2,993,573
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,718 5,074 34,615 63,126 1,408,561
4. Vay và nợ dài hạn 1,723,009 2,124,663 3,165,611 2,314,805 1,351,737
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,593 116,693 246,650 226,359 212,157
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 212 0 21,722 13,959 19,458
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,601,669 7,920,333 9,441,572 10,177,178 11,100,192
I. Vốn chủ sở hữu 7,601,212 7,920,283 9,440,230 10,177,062 11,100,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,083,519 6,387,695 6,507,622 6,947,999 7,621,123
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,712,852 6,712,852 6,770,105 6,770,105 6,770,105
3. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116 -5,502,116 -5,502,116 -5,502,116 -5,502,116
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -83,242 -241,232 -441,036 -271,250 -120,158
7. Quỹ đầu tư phát triển 129,436 17,553 37,186 48,712 67,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,655 489,549 1,178,246 1,275,396 916,791
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 457 50 1,342 116 -106
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 128,501 110,610 99,446 38,110 19,844
2. Nguồn kinh phí 457 50 1,342 116 -106
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 42,109 42,316 890,224 908,217 1,347,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,233,289 18,296,648 23,499,947 29,041,226 34,137,216