TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18,697,322
|
19,478,013
|
20,047,095
|
20,878,581
|
24,200,170
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,509,137
|
2,316,002
|
3,146,177
|
2,841,903
|
4,587,680
|
1. Tiền
|
1,211,322
|
1,048,560
|
1,505,660
|
1,014,047
|
1,223,137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,297,815
|
1,267,442
|
1,640,517
|
1,827,856
|
3,364,544
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,229,074
|
2,349,446
|
2,528,432
|
2,655,835
|
2,697,363
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
802,754
|
802,312
|
802,315
|
802,315
|
812,192
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-82,512
|
-85,390
|
-68,137
|
-56,180
|
-94,802
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,106,232
|
9,408,067
|
9,733,674
|
11,044,413
|
13,351,350
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,505,764
|
1,882,260
|
1,936,036
|
1,718,699
|
2,745,462
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,366,541
|
5,376,589
|
5,113,412
|
6,095,456
|
6,623,613
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,283,696
|
2,193,272
|
2,692,691
|
3,009,722
|
3,376,771
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-70,684
|
-64,969
|
-95,669
|
-77,760
|
-93,288
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,699,950
|
5,251,656
|
4,504,476
|
4,184,901
|
3,439,520
|
1. Hàng tồn kho
|
4,719,599
|
5,271,275
|
4,535,268
|
4,215,376
|
3,471,043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,649
|
-19,619
|
-30,792
|
-30,475
|
-31,522
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
152,929
|
152,842
|
134,336
|
151,529
|
124,256
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,908
|
17,770
|
11,575
|
31,752
|
26,722
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
122,998
|
121,180
|
109,420
|
104,792
|
83,980
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,023
|
13,892
|
13,342
|
14,985
|
13,555
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,343,904
|
10,238,050
|
9,887,191
|
9,884,800
|
9,934,795
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
618,323
|
626,995
|
488,415
|
500,003
|
508,302
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
565,079
|
571,052
|
528,096
|
539,683
|
547,983
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-40,696
|
-40,696
|
-39,681
|
-39,681
|
-39,681
|
II. Tài sản cố định
|
4,349,758
|
4,238,451
|
4,154,509
|
4,058,185
|
3,997,186
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,350,747
|
3,266,593
|
3,172,415
|
3,101,359
|
2,989,823
|
- Nguyên giá
|
8,925,402
|
8,941,111
|
8,944,729
|
9,012,021
|
8,963,779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,574,655
|
-5,674,518
|
-5,772,314
|
-5,910,661
|
-5,973,956
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
73,112
|
70,373
|
105,467
|
103,592
|
111,198
|
- Nguyên giá
|
103,469
|
103,469
|
141,179
|
140,369
|
151,365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,357
|
-33,096
|
-35,712
|
-36,777
|
-40,167
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
925,899
|
901,485
|
876,626
|
853,234
|
896,165
|
- Nguyên giá
|
1,103,621
|
1,103,287
|
1,102,441
|
1,102,835
|
1,171,498
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-177,721
|
-201,803
|
-225,814
|
-249,601
|
-275,333
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
578,787
|
575,221
|
573,085
|
575,806
|
572,368
|
- Nguyên giá
|
667,027
|
666,020
|
667,132
|
673,884
|
673,485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,241
|
-90,799
|
-94,046
|
-98,078
|
-101,117
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,035,562
|
3,078,372
|
2,995,626
|
3,017,519
|
3,016,749
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,523,431
|
2,512,241
|
2,485,599
|
2,498,287
|
2,539,691
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
337,511
|
337,511
|
337,490
|
338,694
|
338,020
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-39,060
|
-39,060
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,282,828
|
1,259,629
|
1,263,610
|
1,252,982
|
1,257,892
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,260,793
|
1,238,157
|
1,237,849
|
1,235,705
|
1,245,965
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,035
|
21,473
|
25,736
|
17,252
|
11,928
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
25
|
25
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
104,552
|
98,811
|
93,070
|
87,328
|
81,587
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29,041,226
|
29,716,064
|
29,934,286
|
30,763,381
|
34,134,965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,864,049
|
19,308,662
|
19,430,643
|
19,993,951
|
23,001,530
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,227,009
|
16,651,196
|
17,196,872
|
17,722,957
|
20,031,222
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,226,307
|
11,423,624
|
11,107,313
|
11,245,220
|
12,669,935
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,480,409
|
703,031
|
849,643
|
733,246
|
870,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
909,209
|
932,824
|
676,053
|
646,164
|
1,646,250
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
145,388
|
100,153
|
203,235
|
298,040
|
148,960
|
6. Phải trả người lao động
|
62,034
|
51,660
|
59,012
|
33,373
|
37,310
|
7. Chi phí phải trả
|
504,604
|
626,381
|
480,243
|
561,598
|
506,184
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,840,416
|
2,788,416
|
3,752,664
|
4,146,082
|
4,113,645
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
132
|
132
|
132
|
133
|
133
|
II. Nợ dài hạn
|
2,637,040
|
2,657,466
|
2,233,771
|
2,270,994
|
2,970,309
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
63,126
|
56,963
|
1,407,275
|
1,408,239
|
1,408,563
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,314,805
|
2,345,474
|
579,743
|
626,146
|
1,333,984
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
226,359
|
221,309
|
217,236
|
212,253
|
212,363
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13,959
|
19,890
|
19,732
|
19,732
|
13,739
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,177,178
|
10,407,402
|
10,503,643
|
10,769,430
|
11,133,434
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,177,062
|
10,408,113
|
10,504,369
|
10,771,215
|
11,133,541
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,947,999
|
6,947,999
|
7,621,123
|
7,621,123
|
7,621,123
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-271,250
|
-181,370
|
-185,810
|
-134,328
|
-95,345
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
48,712
|
51,212
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,275,396
|
1,400,880
|
655,098
|
848,386
|
924,504
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
116
|
-712
|
-725
|
-1,785
|
-106
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38,110
|
3,784
|
48,644
|
39,218
|
19,844
|
2. Nguồn kinh phí
|
116
|
-712
|
-725
|
-1,785
|
-106
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
908,217
|
921,404
|
1,078,914
|
1,100,990
|
1,348,215
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29,041,226
|
29,716,064
|
29,934,286
|
30,763,381
|
34,134,965
|