TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
984,312
|
957,557
|
917,456
|
771,997
|
751,837
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,393
|
8,070
|
20,443
|
4,795
|
2,998
|
1. Tiền
|
9,393
|
8,070
|
20,443
|
4,795
|
2,998
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
293,498
|
285,603
|
258,619
|
236,174
|
245,799
|
1. Phải thu khách hàng
|
300,724
|
307,730
|
280,653
|
259,624
|
267,940
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,164
|
1,739
|
1,649
|
1,007
|
1,637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,091
|
9,615
|
9,798
|
9,023
|
9,704
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,481
|
-33,481
|
-33,481
|
-33,481
|
-33,481
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
673,289
|
658,358
|
632,358
|
521,347
|
495,962
|
1. Hàng tồn kho
|
673,289
|
658,358
|
632,358
|
521,347
|
495,962
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,132
|
5,526
|
6,036
|
9,681
|
7,078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,132
|
5,526
|
6,036
|
9,681
|
7,078
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
289,681
|
280,765
|
252,668
|
246,845
|
237,489
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
186,408
|
182,512
|
172,831
|
172,152
|
165,516
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
186,408
|
182,512
|
172,831
|
172,152
|
165,516
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,184
|
49,806
|
47,547
|
45,323
|
43,039
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,644
|
33,553
|
31,928
|
30,336
|
28,686
|
- Nguyên giá
|
390,725
|
379,919
|
379,329
|
377,959
|
377,959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355,081
|
-346,366
|
-347,401
|
-347,623
|
-349,273
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16,540
|
16,253
|
15,620
|
14,986
|
14,353
|
- Nguyên giá
|
26,073
|
26,073
|
26,073
|
26,073
|
26,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,533
|
-9,820
|
-10,454
|
-11,087
|
-11,720
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,444
|
1,667
|
1,667
|
1,667
|
1,667
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,102
|
3,102
|
3,102
|
3,102
|
3,102
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,658
|
-1,435
|
-1,435
|
-1,435
|
-1,435
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49,645
|
46,780
|
30,622
|
27,703
|
27,267
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,645
|
46,780
|
30,622
|
27,703
|
27,267
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,273,993
|
1,238,321
|
1,170,124
|
1,018,842
|
989,326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
841,070
|
839,920
|
812,320
|
736,264
|
710,694
|
I. Nợ ngắn hạn
|
841,020
|
839,820
|
812,220
|
736,164
|
710,608
|
1. Vay và nợ ngắn
|
287,293
|
297,138
|
293,608
|
268,744
|
264,367
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
157,381
|
155,802
|
143,469
|
138,363
|
130,788
|
4. Người mua trả tiền trước
|
150,107
|
125,596
|
108,904
|
96,509
|
84,761
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47,316
|
46,146
|
47,678
|
52,254
|
53,158
|
6. Phải trả người lao động
|
15,063
|
16,697
|
10,996
|
17,146
|
6,448
|
7. Chi phí phải trả
|
2,358
|
2,358
|
2,358
|
2,245
|
2,245
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
205,203
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
181,445
|
196,073
|
0
|
160,899
|
168,838
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50
|
100
|
100
|
100
|
86
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
50
|
100
|
100
|
100
|
86
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
432,923
|
398,401
|
357,803
|
282,578
|
278,633
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
432,923
|
398,401
|
357,803
|
282,578
|
278,633
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347,716
|
347,716
|
347,716
|
347,716
|
347,716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
31,337
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,803
|
76,803
|
76,803
|
76,803
|
76,803
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22,933
|
-57,455
|
-98,053
|
-173,278
|
-177,223
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58
|
11
|
4
|
4
|
4
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,273,993
|
1,238,321
|
1,170,124
|
1,018,842
|
989,326
|