Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,225
|
29,235
|
44,990
|
51,638
|
45,718
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
77
|
|
Doanh thu thuần
|
24,225
|
29,235
|
44,990
|
51,561
|
45,718
|
Giá vốn hàng bán
|
17,179
|
48,603
|
66,211
|
117,307
|
34,704
|
Lợi nhuận gộp
|
7,046
|
-19,367
|
-21,222
|
-65,746
|
11,014
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
4
|
7
|
2
|
Chi phí tài chính
|
2,344
|
11,679
|
14,116
|
3,352
|
10,053
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,304
|
11,923
|
14,116
|
3,352
|
10,053
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,654
|
5,283
|
5,166
|
5,911
|
4,081
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54
|
-36,325
|
-40,500
|
-75,002
|
-3,118
|
Thu nhập khác
|
5
|
5,783
|
1,576
|
1,758
|
479
|
Chi phí khác
|
0
|
2,200
|
1,673
|
1,981
|
1,306
|
Lợi nhuận khác
|
5
|
3,582
|
-98
|
-223
|
-827
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
58
|
-32,743
|
-40,598
|
-75,225
|
-3,945
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
12
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47
|
-32,743
|
-40,598
|
-75,225
|
-3,945
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47
|
-32,743
|
-40,598
|
-75,225
|
-3,945
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|