単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,225 29,235 44,990 51,638 45,718
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 77
Doanh thu thuần 24,225 29,235 44,990 51,561 45,718
Giá vốn hàng bán 17,179 48,603 66,211 117,307 34,704
Lợi nhuận gộp 7,046 -19,367 -21,222 -65,746 11,014
Doanh thu hoạt động tài chính 5 4 4 7 2
Chi phí tài chính 2,344 11,679 14,116 3,352 10,053
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,304 11,923 14,116 3,352 10,053
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,654 5,283 5,166 5,911 4,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54 -36,325 -40,500 -75,002 -3,118
Thu nhập khác 5 5,783 1,576 1,758 479
Chi phí khác 0 2,200 1,673 1,981 1,306
Lợi nhuận khác 5 3,582 -98 -223 -827
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58 -32,743 -40,598 -75,225 -3,945
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 12 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47 -32,743 -40,598 -75,225 -3,945
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47 -32,743 -40,598 -75,225 -3,945
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)