I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19,305
|
30,831
|
31,014
|
28,817
|
24,118
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,017
|
-5,893
|
-6,769
|
-6,299
|
-12,148
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,257
|
-9,914
|
-14,787
|
-11,262
|
-12,401
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-329
|
-230
|
-249
|
-276
|
-409
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-500
|
0
|
-1,917
|
-197
|
-764
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
994
|
549
|
-207
|
171
|
884
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,668
|
-10,108
|
-9,746
|
-8,157
|
571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,473
|
5,235
|
-2,661
|
2,798
|
-149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-136
|
-107
|
0
|
0
|
-1,231
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
37
|
40
|
-4
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,500
|
500
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,500
|
-1,500
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
16
|
20
|
1,315
|
-1,108
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,409
|
-51
|
517
|
1,315
|
-2,339
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,511
|
1,287
|
5,482
|
1,902
|
3,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,149
|
-2,861
|
-3,032
|
-2,478
|
-2,656
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-2,452
|
0
|
-2,550
|
-60
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,358
|
-4,026
|
2,449
|
-3,126
|
388
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,293
|
1,158
|
305
|
987
|
-2,100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,784
|
4,079
|
5,246
|
5,556
|
6,549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
4
|
11
|
6
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,079
|
5,246
|
5,556
|
6,549
|
4,443
|