単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66,636 86,193 86,198 91,743 74,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,157 6,150 7,107 9,944 2,983
1. Tiền 5,157 6,150 7,107 9,944 2,983
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,542 22,033 25,383 36,011 39,565
1. Phải thu khách hàng 28,374 22,000 23,863 35,042 38,558
2. Trả trước cho người bán 96 258 1,481 909 947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 73 21 39 60 60
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -246 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 29,408 53,900 50,843 43,322 29,655
1. Hàng tồn kho 29,408 54,158 50,843 43,322 29,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -258 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,528 4,110 2,865 2,466 1,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 159 425 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,091 3,519 2,205 2,317 1,519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 436 432 235 149 294
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,411 33,571 29,681 25,342 22,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,411 33,571 29,681 25,342 22,286
1. Tài sản cố định hữu hình 40,392 33,067 29,624 25,342 22,286
- Nguyên giá 114,973 114,697 117,730 114,186 114,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,581 -81,630 -88,106 -88,843 -92,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,019 504 56 0 0
- Nguyên giá 2,350 2,350 2,350 2,350 2,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,331 -1,846 -2,294 -2,350 -2,350
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,047 119,764 115,879 117,085 96,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61,431 71,664 70,659 71,480 54,784
I. Nợ ngắn hạn 56,980 71,664 70,659 71,480 54,784
1. Vay và nợ ngắn 28,886 28,397 29,921 33,486 30,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,829 28,459 18,176 23,432 14,185
4. Người mua trả tiền trước 2,061 6,496 15,370 6,218 3,951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 282 147 28 495 179
6. Phải trả người lao động 7,336 6,793 5,655 5,701 4,070
7. Chi phí phải trả 238 173 506 1,303 1,139
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 879 953 476 443 410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,451 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,451 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46,616 48,101 45,220 45,605 41,519
I. Vốn chủ sở hữu 46,616 48,101 45,220 45,605 41,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,000 26,000 26,000 26,000 26,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,797 8,797 8,797 8,797 8,797
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,820 13,304 10,424 10,808 6,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 468 245 527 402 345
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,047 119,764 115,879 117,085 96,303