Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
860,431
|
1,220,200
|
1,861,329
|
1,782,719
|
1,017,527
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
860,431
|
1,220,200
|
1,861,329
|
1,782,719
|
1,017,527
|
Giá vốn hàng bán
|
722,177
|
1,048,383
|
1,626,746
|
1,536,793
|
841,327
|
Lợi nhuận gộp
|
138,253
|
171,817
|
234,583
|
245,926
|
176,200
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,985
|
16,920
|
76,629
|
134,157
|
51,612
|
Chi phí tài chính
|
8,201
|
-5,074
|
1,233
|
6,220
|
4,842
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25
|
0
|
8
|
2
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
70,743
|
78,300
|
77,021
|
76,291
|
74,972
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,747
|
18,639
|
18,850
|
25,759
|
23,676
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,283
|
97,132
|
214,320
|
271,841
|
124,727
|
Thu nhập khác
|
293
|
1,360
|
1,628
|
126
|
942
|
Chi phí khác
|
0
|
507
|
70
|
427
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
293
|
853
|
1,558
|
-301
|
922
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-264
|
261
|
211
|
28
|
404
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
55,576
|
97,984
|
215,879
|
271,540
|
125,649
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,345
|
16,663
|
41,044
|
53,420
|
24,733
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,345
|
16,663
|
41,044
|
53,420
|
24,733
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,231
|
81,322
|
174,835
|
218,120
|
100,916
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
351
|
213
|
1,958
|
2,356
|
7,242
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,880
|
81,109
|
172,877
|
215,764
|
93,674
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|