Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
304,907
|
210,605
|
232,184
|
269,831
|
232,214
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
304,907
|
210,605
|
232,184
|
269,831
|
232,214
|
Giá vốn hàng bán
|
259,097
|
174,896
|
186,722
|
220,613
|
195,393
|
Lợi nhuận gộp
|
45,810
|
35,709
|
45,462
|
49,219
|
36,821
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,837
|
19,040
|
16,012
|
5,723
|
6,843
|
Chi phí tài chính
|
4,130
|
258
|
103
|
351
|
321
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
260
|
Chi phí bán hàng
|
17,254
|
16,171
|
16,906
|
24,641
|
16,550
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,024
|
4,573
|
6,755
|
5,324
|
6,861
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,239
|
35,013
|
37,711
|
23,764
|
19,933
|
Thu nhập khác
|
|
120
|
663
|
159
|
497
|
Chi phí khác
|
5
|
3
|
11
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-5
|
117
|
651
|
159
|
496
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
1,266
|
0
|
-862
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,234
|
35,129
|
38,362
|
23,923
|
20,430
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,865
|
6,118
|
7,574
|
5,177
|
3,874
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,865
|
6,118
|
7,574
|
5,177
|
3,874
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,369
|
29,012
|
30,788
|
18,746
|
16,556
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
460
|
573
|
3,118
|
3,091
|
150
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,909
|
28,439
|
27,671
|
15,655
|
16,406
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|