単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 304,907 210,605 232,184 269,831 232,214
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 304,907 210,605 232,184 269,831 232,214
Giá vốn hàng bán 259,097 174,896 186,722 220,613 195,393
Lợi nhuận gộp 45,810 35,709 45,462 49,219 36,821
Doanh thu hoạt động tài chính 10,837 19,040 16,012 5,723 6,843
Chi phí tài chính 4,130 258 103 351 321
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 260
Chi phí bán hàng 17,254 16,171 16,906 24,641 16,550
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,024 4,573 6,755 5,324 6,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,239 35,013 37,711 23,764 19,933
Thu nhập khác 120 663 159 497
Chi phí khác 5 3 11 0 0
Lợi nhuận khác -5 117 651 159 496
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,266 0 -862 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,234 35,129 38,362 23,923 20,430
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,865 6,118 7,574 5,177 3,874
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,865 6,118 7,574 5,177 3,874
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,369 29,012 30,788 18,746 16,556
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 460 573 3,118 3,091 150
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,909 28,439 27,671 15,655 16,406
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)