TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
73,717
|
77,129
|
79,591
|
73,344
|
75,797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,430
|
15,755
|
27,023
|
35,189
|
24,014
|
1. Tiền
|
6,430
|
12,755
|
11,023
|
35,189
|
9,014
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
3,000
|
16,000
|
0
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
22,100
|
12,100
|
0
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,364
|
13,189
|
14,443
|
6,337
|
11,672
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,818
|
9,988
|
12,873
|
6,742
|
11,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,230
|
2,095
|
0
|
100
|
100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,262
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
316
|
1,106
|
308
|
124
|
294
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-629
|
-629
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,439
|
26,027
|
25,959
|
31,079
|
29,643
|
1. Hàng tồn kho
|
28,439
|
26,027
|
25,959
|
31,079
|
29,643
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
484
|
58
|
65
|
739
|
467
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
479
|
58
|
65
|
739
|
467
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,337
|
5,723
|
5,135
|
7,682
|
7,068
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,177
|
5,559
|
4,951
|
7,270
|
6,657
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,161
|
5,549
|
4,947
|
7,270
|
6,657
|
- Nguyên giá
|
128,849
|
128,849
|
128,849
|
131,762
|
131,762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122,688
|
-123,300
|
-123,902
|
-124,492
|
-125,106
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
10
|
4
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58
|
-65
|
-71
|
-75
|
-75
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,000
|
40
|
40
|
40
|
40
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,000
|
40
|
40
|
40
|
40
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
|
120
|
140
|
372
|
372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
120
|
140
|
372
|
372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
80,055
|
82,851
|
84,725
|
81,026
|
82,865
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,576
|
10,785
|
10,793
|
6,610
|
6,934
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,576
|
10,785
|
10,793
|
6,610
|
6,934
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
605
|
482
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
181
|
474
|
196
|
210
|
8
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,134
|
732
|
1,218
|
143
|
1,241
|
6. Phải trả người lao động
|
3,480
|
4,273
|
4,843
|
3,494
|
3,391
|
7. Chi phí phải trả
|
144
|
1,121
|
1,236
|
172
|
150
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
8
|
90
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
72,479
|
72,066
|
73,932
|
74,416
|
75,931
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
72,479
|
72,066
|
73,932
|
74,416
|
75,931
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,405
|
-1,405
|
-1,405
|
-1,405
|
-1,405
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,190
|
32,307
|
32,307
|
32,307
|
32,307
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,066
|
3,066
|
3,066
|
3,066
|
3,066
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,628
|
8,098
|
9,964
|
10,448
|
11,963
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,636
|
3,572
|
2,728
|
2,591
|
2,145
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
80,055
|
82,851
|
84,725
|
81,026
|
82,865
|