単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73,717 77,129 79,591 73,344 75,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,430 15,755 27,023 35,189 24,014
1. Tiền 6,430 12,755 11,023 35,189 9,014
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 3,000 16,000 0 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 22,100 12,100 0 10,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,364 13,189 14,443 6,337 11,672
1. Phải thu khách hàng 11,818 9,988 12,873 6,742 11,908
2. Trả trước cho người bán 1,230 2,095 0 100 100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 1,262 0 0
4. Các khoản phải thu khác 316 1,106 308 124 294
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -629 -629
IV. Tổng hàng tồn kho 28,439 26,027 25,959 31,079 29,643
1. Hàng tồn kho 28,439 26,027 25,959 31,079 29,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 484 58 65 739 467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 479 58 65 739 467
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,337 5,723 5,135 7,682 7,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,177 5,559 4,951 7,270 6,657
1. Tài sản cố định hữu hình 6,161 5,549 4,947 7,270 6,657
- Nguyên giá 128,849 128,849 128,849 131,762 131,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,688 -123,300 -123,902 -124,492 -125,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 10 4 0 0
- Nguyên giá 75 75 75 75 75
- Giá trị hao mòn lũy kế -58 -65 -71 -75 -75
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40,000 40 40 40 40
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 40,000 40 40 40 40
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 120 140 372 372
1. Chi phí trả trước dài hạn 120 140 372 372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 80,055 82,851 84,725 81,026 82,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,576 10,785 10,793 6,610 6,934
I. Nợ ngắn hạn 7,576 10,785 10,793 6,610 6,934
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 605 482 0 0
4. Người mua trả tiền trước 181 474 196 210 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,134 732 1,218 143 1,241
6. Phải trả người lao động 3,480 4,273 4,843 3,494 3,391
7. Chi phí phải trả 144 1,121 1,236 172 150
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 8 90 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,479 72,066 73,932 74,416 75,931
I. Vốn chủ sở hữu 72,479 72,066 73,932 74,416 75,931
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,405 -1,405 -1,405 -1,405 -1,405
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,190 32,307 32,307 32,307 32,307
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,066 3,066 3,066 3,066 3,066
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,628 8,098 9,964 10,448 11,963
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,636 3,572 2,728 2,591 2,145
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 80,055 82,851 84,725 81,026 82,865