I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56,040
|
28,270
|
26,426
|
14,944
|
34,225
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
76,497
|
87,170
|
116,232
|
92,299
|
55,218
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,974
|
23,511
|
23,622
|
22,042
|
22,231
|
- Các khoản dự phòng
|
-204
|
-56
|
-73
|
471
|
-265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18,603
|
0
|
1,282
|
-23
|
-3,077
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,152
|
-9,267
|
-38
|
-3,893
|
-43,407
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
93,483
|
72,982
|
91,134
|
73,702
|
79,736
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
305
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
132,538
|
115,440
|
142,658
|
107,243
|
89,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,192
|
257,408
|
-275,879
|
-90,869
|
-382,727
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58,922
|
325,285
|
-54,142
|
281,076
|
-43,387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
938,719
|
-476,568
|
150,400
|
-186,070
|
584,400
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,161
|
5,272
|
2,926
|
10,138
|
4,173
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-81,140
|
-90,228
|
-79,890
|
-82,498
|
-79,714
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52,224
|
-13,552
|
-2,338
|
-1,587
|
-500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,376
|
-505
|
-1,059
|
-809
|
-285
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
912,947
|
122,551
|
-117,325
|
36,624
|
171,401
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-679,015
|
-480,937
|
260,163
|
-147,934
|
-22,499
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10
|
0
|
|
248
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,766
|
-52,061
|
-63,364
|
-58,746
|
-108,486
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,325
|
32,561
|
30,070
|
42,672
|
75,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,514
|
9,029
|
732
|
1,916
|
54,835
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-642,952
|
-491,409
|
227,600
|
-161,844
|
-787
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,695,354
|
2,114,219
|
1,885,060
|
2,003,563
|
2,618,426
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,890,149
|
-1,806,128
|
-2,046,150
|
-1,864,085
|
-2,757,647
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12,314
|
-14,500
|
72
|
-7,930
|
-11,869
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
-4,212
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-207,108
|
293,590
|
-161,018
|
131,548
|
-155,303
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
62,887
|
-75,267
|
-50,743
|
6,328
|
15,312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123,071
|
183,917
|
108,649
|
57,883
|
64,211
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,106
|
0
|
-23
|
0
|
-338
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
184,853
|
108,649
|
57,883
|
64,211
|
79,185
|