I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
232,111
|
251,696
|
135,382
|
11,497
|
8,057
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-416,681
|
-310,290
|
-80,339
|
-7,658
|
-5,177
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,200
|
-33,157
|
-21,783
|
-2,731
|
-3,599
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-27,350
|
-69,580
|
-15,954
|
-200
|
-318
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,336
|
-1,650
|
-985
|
-330
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,654
|
68,513
|
60,372
|
4,709
|
47,872
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-70,267
|
-73,780
|
-59,030
|
-2,333
|
-34,069
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-259,070
|
-168,248
|
17,663
|
2,954
|
12,766
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,500
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,067
|
380
|
63
|
2
|
14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-433
|
380
|
63
|
2
|
14
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
402,595
|
227,114
|
33,339
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-127,484
|
-77,911
|
-71,322
|
-1,497
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
275,111
|
149,202
|
-37,983
|
-1,497
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,609
|
-18,665
|
-20,257
|
1,459
|
12,780
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,015
|
39,624
|
20,959
|
1,581
|
3,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,624
|
20,959
|
702
|
3,040
|
15,820
|