TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55,719
|
63,327
|
110,673
|
77,967
|
68,188
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,773
|
15,540
|
14,278
|
15,668
|
8,474
|
1. Tiền
|
3,745
|
15,540
|
11,278
|
4,668
|
5,474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,028
|
0
|
3,000
|
11,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,800
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,354
|
24,238
|
56,786
|
36,767
|
33,237
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,805
|
21,968
|
48,924
|
34,010
|
25,590
|
2. Trả trước cho người bán
|
84
|
368
|
6,395
|
0
|
6,439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,308
|
2,953
|
2,876
|
2,616
|
2,737
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-344
|
-1,051
|
-1,408
|
-1,859
|
-1,529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,713
|
22,773
|
36,159
|
24,873
|
25,917
|
1. Hàng tồn kho
|
16,936
|
24,319
|
39,278
|
28,131
|
29,896
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,224
|
-1,546
|
-3,119
|
-3,258
|
-3,979
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
880
|
776
|
1,650
|
658
|
559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
877
|
773
|
905
|
658
|
559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
744
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,072
|
33,265
|
31,494
|
30,929
|
29,698
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,136
|
3,888
|
3,008
|
3,003
|
2,225
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,136
|
3,888
|
3,008
|
3,003
|
2,225
|
- Nguyên giá
|
4,489
|
6,746
|
6,742
|
7,569
|
7,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,353
|
-2,857
|
-3,734
|
-4,566
|
-5,380
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,845
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-484
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,272
|
11,199
|
10,309
|
9,749
|
9,296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,272
|
11,199
|
10,309
|
9,749
|
9,296
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
85,792
|
96,592
|
142,167
|
108,896
|
97,886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,817
|
25,626
|
68,103
|
31,998
|
19,352
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,817
|
25,626
|
68,103
|
31,998
|
19,352
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,053
|
13,999
|
41,410
|
12,316
|
6,923
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,071
|
1,134
|
9,245
|
743
|
374
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
861
|
960
|
2,292
|
3,588
|
3,661
|
6. Phải trả người lao động
|
820
|
2,600
|
3,266
|
4,640
|
300
|
7. Chi phí phải trả
|
1,740
|
1,272
|
3,532
|
4,365
|
1,867
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,249
|
4,273
|
4,686
|
2,285
|
1,611
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67,975
|
70,966
|
74,064
|
76,898
|
78,535
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67,975
|
70,966
|
74,064
|
76,898
|
78,535
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
59
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,740
|
22,731
|
25,390
|
28,202
|
28,202
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,385
|
4,385
|
4,824
|
4,846
|
6,223
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,022
|
1,388
|
3,673
|
4,061
|
4,616
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
85,792
|
96,592
|
142,167
|
108,896
|
97,886
|