I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,021
|
9,059
|
106,787
|
11,235
|
-36,082
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,822
|
12,873
|
27,816
|
91,666
|
28,832
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,685
|
9,351
|
35,166
|
36,881
|
28,648
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,141
|
0
|
|
42,480
|
-39,301
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
28
|
1,697
|
-10,750
|
-9,365
|
4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,035
|
-3,015
|
-2,329
|
-2,764
|
-2,767
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,284
|
4,840
|
5,730
|
24,434
|
42,248
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,842
|
21,932
|
134,603
|
102,900
|
-7,250
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,945
|
-41,059
|
-26,692
|
37,671
|
-19,948
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79,587
|
-47,650
|
-136,077
|
-96,066
|
147,262
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,940
|
64,756
|
185,036
|
-337,449
|
-45,611
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-672
|
-1,222
|
2,691
|
-1,733
|
-3,001
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,402
|
-4,808
|
-5,672
|
-23,797
|
-42,585
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-760
|
-1,589
|
-14,000
|
-13,550
|
-711
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,424
|
-1,782
|
-1,566
|
-3,063
|
-4,991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
84,177
|
-11,423
|
138,324
|
-335,085
|
23,166
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,205
|
-86,015
|
-241,926
|
-15,594
|
-42,978
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
199
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,751
|
3,033
|
1,960
|
2,610
|
2,299
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,454
|
-82,982
|
-239,966
|
-12,984
|
-40,479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
64,001
|
|
|
57,003
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
574,728
|
570,934
|
1,032,723
|
1,462,153
|
966,966
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-613,072
|
-537,999
|
-924,338
|
-1,097,895
|
-995,340
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,000
|
-4,000
|
-4,750
|
-19,000
|
-9,500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,344
|
92,936
|
103,635
|
345,258
|
19,129
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,622
|
-1,469
|
1,993
|
-2,811
|
1,816
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,789
|
4,160
|
2,691
|
4,688
|
1,870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
0
|
4
|
-7
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,160
|
2,691
|
4,688
|
1,870
|
3,688
|