単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,461 7,748 9,812 9,067 7,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100 216 3,282 876 170
1. Tiền 100 216 762 876 170
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,520 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9 1,946 2,058 2,384 3,414
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 168 1,186
2. Trả trước cho người bán 0 0 95 229 125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9 1,946 1,963 1,986 2,103
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4,344 5,586 4,457 5,801 4,310
1. Hàng tồn kho 4,344 5,586 4,457 5,801 4,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8 0 15 6 13
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 0 15 6 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,734 10,374 9,348 10,585 16,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,629 10,191 8,830 8,820 9,301
1. Tài sản cố định hữu hình 11,629 10,191 8,830 8,820 9,301
- Nguyên giá 24,650 21,247 19,988 21,006 22,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,021 -11,056 -11,158 -12,186 -13,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35 113 518 505 263
1. Chi phí trả trước dài hạn 35 113 518 505 263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,194 18,121 19,160 19,652 23,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,964 1,920 1,297 960 6,438
I. Nợ ngắn hạn 1,964 1,920 797 960 6,438
1. Vay và nợ ngắn 301 1 1 1 1,810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 96 337 58 517 1,077
4. Người mua trả tiền trước 489 0 167 0 132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55 44 6 19 508
6. Phải trả người lao động 414 163 521 220 466
7. Chi phí phải trả 8 7 8 8 74
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 420 1,364 33 43 2,114
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 140 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 500 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 500 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,230 16,202 17,862 18,692 17,511
I. Vốn chủ sở hữu 14,230 16,201 17,862 18,716 17,527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,137 16,137 16,137 16,137 16,137
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,906 64 1,726 2,579 1,390
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 1 0 -24 -16
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41 3 3 151 258
2. Nguồn kinh phí 0 1 0 -24 -16
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,194 18,121 19,160 19,652 23,949