単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 846,728 341,110 327,642 613,707 713,303
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -745,733 -151,245 -140,480 -370,860 -275,639
3. Tiền chi trả cho người lao động -61,861 -63,546 -65,570 -74,031 -77,231
4. Tiền chi trả lãi vay -77,786 -62,887 -69,619 -48,229 -55,927
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -28,799 -14,763 -18,812 -5,887 -5,428
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 244,063 162,579 198,187 588,254 405,035
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -155,811 -206,539 -216,743 -591,211 -321,168
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,802 4,709 14,605 111,741 382,945
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27,042 -987 -1,185 -4,515 -5,748
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 44,351 939 42 12,555 208
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,950 -8,000 -21,670 -18,181 -360,241
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 131,714 13,134 4,520 19,310 74,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -228,610 -130,967 -147,964 -99,949 -106,313
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,600 108,101 117,821 137,331 94,245
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,437 25,771 10,450 20,258 7,775
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,501 7,991 -37,986 66,808 -295,574
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 40 1,700 4,044 2,927 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,962 0 -1 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 496,601 308,986 372,775 334,325 787,240
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -439,358 -320,322 -345,444 -471,214 -625,735
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -84,421 -13,787 0 3,764 -38,150
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,101 -23,423 31,374 -130,198 123,355
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54,800 -10,724 7,993 48,352 210,725
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 103,587 48,787 38,064 46,057 94,409
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48,787 38,064 46,057 94,409 305,134