単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,823 214,715 249,830 222,414 325,610
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 157,823 214,715 249,830 222,414 325,610
Giá vốn hàng bán 135,068 203,457 216,648 170,156 290,228
Lợi nhuận gộp 22,755 11,258 33,182 52,258 35,382
Doanh thu hoạt động tài chính 5,018 7,876 44,180 58,075 121,889
Chi phí tài chính 2,218 1,640 30,067 6,343 7,980
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,218 2,871 3,544 6,343 7,941
Chi phí bán hàng 991 595 394 471 220
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,624 13,321 14,424 26,656 31,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,586 3,495 32,425 76,864 116,870
Thu nhập khác 25 191 28,717 1 1,478
Chi phí khác 243 1,286 129 14,262 2,276
Lợi nhuận khác -218 -1,095 28,589 -14,262 -798
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -353 -82 -53 0 -2
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,368 2,401 61,014 62,602 116,072
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,271 1,473 13,756 14,387 34,623
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,271 1,473 13,756 14,387 34,623
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,097 927 47,259 48,215 81,449
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,914 758 604 2,435 13,604
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,183 149 46,690 45,780 67,845
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)