Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,337
|
20,627
|
16,399
|
6,789
|
281,795
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
49,337
|
20,627
|
16,399
|
6,789
|
281,795
|
Giá vốn hàng bán
|
43,411
|
16,909
|
12,779
|
5,212
|
255,328
|
Lợi nhuận gộp
|
5,926
|
3,718
|
3,620
|
1,577
|
26,467
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,479
|
7,590
|
106,035
|
7,332
|
932
|
Chi phí tài chính
|
1,764
|
1,808
|
2,261
|
1,655
|
2,255
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,843
|
1,808
|
2,261
|
1,618
|
2,254
|
Chi phí bán hàng
|
153
|
114
|
106
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,075
|
5,456
|
10,148
|
6,021
|
10,187
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,413
|
3,931
|
97,139
|
1,232
|
14,245
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
1,478
|
Chi phí khác
|
|
449
|
261
|
77
|
1,165
|
Lợi nhuận khác
|
|
-449
|
-261
|
-77
|
313
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,413
|
3,483
|
96,877
|
1,155
|
14,558
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
927
|
29,747
|
442
|
3,506
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
927
|
29,747
|
442
|
3,506
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,413
|
2,555
|
67,130
|
712
|
11,052
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
264
|
11,430
|
296
|
1,650
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,413
|
2,291
|
55,700
|
417
|
9,402
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|