単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,337 20,627 16,399 6,789 281,795
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 49,337 20,627 16,399 6,789 281,795
Giá vốn hàng bán 43,411 16,909 12,779 5,212 255,328
Lợi nhuận gộp 5,926 3,718 3,620 1,577 26,467
Doanh thu hoạt động tài chính 4,479 7,590 106,035 7,332 932
Chi phí tài chính 1,764 1,808 2,261 1,655 2,255
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,843 1,808 2,261 1,618 2,254
Chi phí bán hàng 153 114 106 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,075 5,456 10,148 6,021 10,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,413 3,931 97,139 1,232 14,245
Thu nhập khác 0 0 0 1,478
Chi phí khác 449 261 77 1,165
Lợi nhuận khác -449 -261 -77 313
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,413 3,483 96,877 1,155 14,558
Chi phí thuế TNDN hiện hành 927 29,747 442 3,506
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 927 29,747 442 3,506
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,413 2,555 67,130 712 11,052
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 264 11,430 296 1,650
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,413 2,291 55,700 417 9,402
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)